Trung Tâm Đăng Kiểm Xe Cơ Giới Bình Dương: Danh Sách, Quy Trình & Chi Phí [Cập Nhật 2025]

Đăng kiểm xe cơ giới là thủ tục bắt buộc đối với mọi chủ xe tại Bình Dương. Bài viết cung cấp thông tin đầy đủ về danh sách 11 trung tâm đăng kiểm tại Bình Dương, quy trình thực hiện, chi phí cập nhật 2025 và những thay đổi quy định mới nhất về chu kỳ đăng kiểm từ 1/1/2025 giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo xe luôn đạt yêu cầu an toàn kỹ thuật.

1. Giới thiệu về đăng kiểm xe cơ giới tại Bình Dương

Giới thXệu về đăng kiểm xe cơ giới tại Bình Dương
Giới thXệu về đăng kiểm xe cơ giới tại Bình Dương

Đăng kiểm xe cơ giới là quy trình kiểm tra định kỳ nhằm đánh giá tình trạng kỹ thuật và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn của phương tiện trước khi tham gia giao thông. Đây là thủ tục bắt buộc đối với tất cả các loại xe cơ giới đang lưu hành tại Việt Nam, bao gồm xe ô tô con, xe tải, xe khách và các loại xe chuyên dụng.

Tại Bình Dương, với đặc thù là tỉnh có tốc độ phát triển kinh tế nhanh và mật độ phương tiện giao thông cao, việc đăng kiểm xe cơ giới đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Không chỉ đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông, đăng kiểm còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua kiểm soát khí thải và tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa xe dài hạn cho chủ phương tiện.

Hiện nay, Bình Dương có 11 trung tâm đăng kiểm xe cơ giới phân bổ đều khắp các khu vực, từ thành phố Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An đến các huyện ngoại thành. Với năng lực phục vụ lớn, các trung tâm này đáp ứng nhu cầu đăng kiểm của khoảng 30.000 đến 35.000 phương tiện mỗi tháng, bao gồm cả xe cá nhân và xe thuộc các doanh nghiệp, khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh.

Việc lựa chọn đúng trung tâm đăng kiểm phù hợp giúp chủ xe tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo quá trình đăng kiểm diễn ra thuận lợi. Đặc biệt, từ ngày 1/1/2025, nhiều quy định mới về đăng kiểm xe cơ giới có hiệu lực, điều này đòi hỏi chủ xe cần nắm rõ thông tin để việc đăng kiểm được suôn sẻ.

2. Danh sách trung tâm đăng kiểm xe cơ giới Bình Dương (Cập nhật 2025)

2.1. Bảng tổng hợp thông tin trung tâm đăng kiểm Bình Dương

Mã trung tâm Tên trung tâm Địa chỉ Số điện thoại Giờ làm việc Trạng thái
6101S Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6101S QL13, Phường Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một 0274.3825778 7h30-17h00 (Thứ 2-Thứ 6), 7h30-11h30 (Thứ 7) Đang hoạt động
6103S Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6103S Khu phố 9, Phường Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một 0274.3883968 7h30-17h00 (Thứ 2-Thứ 6), 7h30-11h30 (Thứ 7) Đang hoạt động
6103D Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6103D Đường ĐX 82, Khu 2, Phường Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một 0274.3884334 7h30-17h00 (Thứ 2-Thứ 6), 7h30-11h30 (Thứ 7) Đang hoạt động
6102S Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6102S Đường Nguyễn Thị Minh Khai, KP Tân Thắng, P. Tân Bình, TP. Dĩ An 0274.3770619 7h30-17h00 (Thứ 2-Thứ 6), 7h30-11h30 (Thứ 7) Đang hoạt động
6109D Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6109D 19/2 KP Bình Đáng, P. Bình Hòa, Thuận An 0274.3787227 7h30-17h00 (Thứ 2-Thứ 6), 7h30-11h30 (Thứ 7) Đang hoạt động
6104S Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6104S Khu phố Tân Hiệp, Phường Tân Hiệp, TP. Tân Uyên 0274.3650688 7h30-17h00 (Thứ 2-Thứ 6), 7h30-11h30 (Thứ 7) Đang hoạt động
6105S Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6105S Quốc lộ 13, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên 0274.3652233 7h30-17h00 (Thứ 2-Thứ 6), 7h30-11h30 (Thứ 7) Đang hoạt động
6106S Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6106S Thị trấn Mỹ Phước, Huyện Bến Cát 0274.3556869 7h30-17h00 (Thứ 2-Thứ 6), 7h30-11h30 (Thứ 7) Đang hoạt động
6107S Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6107S Khu phố Bình Phước, P. Bình Chuẩn, TX. Thuận An 0274.3794215 7h30-17h00 (Thứ 2-Thứ 6), 7h30-11h30 (Thứ 7) Đang hoạt động
6108D Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6108D Khu phố Đồng An 2, P. Bình Hòa, TX. Thuận An 0274.3782768 7h30-17h00 (Thứ 2-Thứ 6), 7h30-11h30 (Thứ 7) Đang hoạt động
6110D Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6110D Quốc lộ 13, Phường Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát 0274.3558899 7h30-17h00 (Thứ 2-Thứ 6), 7h30-11h30 (Thứ 7) Đang hoạt động

2.2. Thông tin chi tiết từng trung tâm đăng kiểm

Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6101S

Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6101S
Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6101S

Trung tâm đăng kiểm 6101S là một trong những trung tâm đăng kiểm lâu đời nhất tại Bình Dương, được thành lập từ năm 2000. Đây là trung tâm có quy mô lớn với 3 dây chuyền kiểm định, có khả năng phục vụ đăng kiểm cho khoảng 150-180 xe mỗi ngày.

Tiện ích đi kèm:
– Khu vực chờ rộng rãi, thoáng mát
– Wifi miễn phí cho khách hàng
– Quầy cafe phục vụ đồ uống miễn phí
– Khu vực làm việc có ổ cắm điện, bàn làm việc

Ưu điểm:
– Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiều kinh nghiệm
– Trang thiết bị hiện đại, kiểm tra chính xác
– Vị trí thuận tiện, dễ tìm trên Quốc lộ 13
– Thời gian chờ trung bình: 30-45 phút

Hạn chế:
– Thường đông vào đầu và cuối tháng
– Khu vực để xe hơi chật, khó tìm chỗ vào giờ cao điểm

> Khách hàng của Subaru Đồng Nai có thể liên hệ bộ phận dịch vụ theo số 0919 167 051 để được hỗ trợ đưa xe đi đăng kiểm tại các trung tâm đăng kiểm uy tín, tránh mất thời gian chờ đợi và đảm bảo xe luôn đạt tiêu chuẩn an toàn.

Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6102S

Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6102S
Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6102S

Trung tâm đăng kiểm 6102S tọa lạc tại thành phố Dĩ An, là lựa chọn thuận tiện cho cư dân khu vực Dĩ An, Thuận An và các vùng lân cận. Trung tâm có 2 dây chuyền kiểm định, phục vụ khoảng 100-120 xe mỗi ngày.

Tiện ích đi kèm:
– Khu vực chờ có điều hòa
– Wifi miễn phí
– Nước uống miễn phí
– Màn hình thông tin hiển thị trạng thái kiểm định

Ưu điểm:
– Nhân viên thân thiện, hướng dẫn tận tình
– Quy trình đăng kiểm nhanh gọn
– Khu vực để xe rộng rãi
– Thời gian chờ trung bình: 20-35 phút

Hạn chế:
– Đôi khi quá tải vào các ngày đầu tuần
– Vị trí khá xa trung tâm thành phố Thủ Dầu Một

3. Quy trình đăng kiểm xe cơ giới tại Bình Dương

3.1. Chuẩn bị trước khi đến trung tâm đăng kiểm

Để đảm bảo quá trình đăng kiểm diễn ra thuận lợi, chủ xe cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ và kiểm tra sơ bộ xe trước khi đến trung tâm đăng kiểm.

Danh sách giấy tờ cần chuẩn bị:

  • Giấy đăng ký xe hoặc giấy hẹn cấp đăng ký xe (bản chính)
  • Giấy chứng nhận kiểm định cũ (nếu có)
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (đối với xe cải tạo)
  • Thông tin đăng nhập, trang web quản lý camera hành trình (nếu có)
  • Bản photo công chứng đăng ký xe (nếu xe đang thế chấp ngân hàng)
  • Phiếu theo dõi hồ sơ (đối với xe kinh doanh vận tải)

Kiểm tra cơ bản trước khi đến trung tâm đăng kiểm:

  • Hệ thống phanh: kiểm tra dầu phanh, độ đàn hồi của phanh
  • Hệ thống đèn: đèn pha, đèn cốt, đèn xi-nhan, đèn phanh, đèn số
  • Gương chiếu hậu: đảm bảo đầy đủ và không bị nứt vỡ
  • Kính chắn gió: không bị nứt, vỡ
  • Lốp xe: kiểm tra độ mòn, áp suất lốp
  • Nước làm mát, dầu động cơ: kiểm tra và bổ sung nếu thiếu
  • Hệ thống xử lý khí thải: đảm bảo hoạt động tốt
  • Cần gạt nước: hoạt động bình thường

Mẹo tiết kiệm thời gian:

  • Đặt lịch trước qua điện thoại với trung tâm đăng kiểm
  • Chọn thời điểm giữa tháng, tránh đầu và cuối tháng
  • Nên đến sớm, từ 7h30-9h sáng để tránh đông
  • Kiểm tra thanh toán phạt nguội trước khi đi đăng kiểm
  • Chuẩn bị sẵn tiền mặt để thanh toán phí đăng kiểm và phí đường bộ

> Các chuyên gia kỹ thuật tại Subaru Đồng Nai khuyến nghị khách hàng nên kiểm tra kỹ các hệ thống an toàn trên xe trước khi đi đăng kiểm. Việc bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất không chỉ giúp xe dễ dàng vượt qua đăng kiểm mà còn đảm bảo an toàn khi lái xe.

3.2. Quy trình thực hiện tại trung tâm đăng kiểm

Quy trình đăng kiểm tại các trung tâm đăng kiểm ở Bình Dương được thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Nộp hồ sơ và đăng ký kiểm định (10-15 phút)

  • Lấy số thứ tự tại quầy tiếp tân
  • Nộp hồ sơ và kiểm tra tính đầy đủ, hợp lệ của giấy tờ
  • Khai báo thông tin và thanh toán phí kiểm định (240.000 đồng cho xe con), lệ phí cấp giấy chứng nhận (50.000 đồng)
  • Nhận phiếu kiểm định và di chuyển xe đến khu vực kiểm tra

Bước 2: Kiểm tra ngoại quan (5-10 phút)

  • Kiểm tra biển số, số khung, số máy
  • Kiểm tra đèn, còi, gương chiếu hậu, cần gạt nước
  • Kiểm tra ngoại thất, lốp xe, kính chắn gió
  • Kiểm tra nội thất, dây an toàn, bảng điều khiển

Bước 3: Kiểm tra khí thải (3-5 phút)

  • Đo nồng độ khí thải
  • Kiểm tra tiếng ồn động cơ

Bước 4: Kiểm tra hệ thống phanh và lái (5-8 phút)

  • Kiểm tra hiệu quả phanh chính
  • Kiểm tra phanh tay
  • Kiểm tra hệ thống lái

Bước 5: Kiểm tra gầm xe (5 phút)

  • Kiểm tra hệ thống treo
  • Kiểm tra khung gầm, sàn xe
  • Kiểm tra rò rỉ dầu, nhiên liệu

Bước 6: Đóng phí bảo trì đường bộ (5 phút)

  • Nhận thông báo phí đường bộ cần đóng
  • Thanh toán phí bảo trì đường bộ

Bước 7: Dán tem và nhận giấy chứng nhận (5 phút)

  • Dán tem kiểm định lên kính chắn gió
  • Nhận Giấy chứng nhận đăng kiểm
  • Nhận hướng dẫn về thời hạn đăng kiểm lần tiếp theo

Tổng thời gian: Khoảng 35-50 phút nếu xe không có vấn đề gì.

Xử lý khi xe không đạt yêu cầu đăng kiểm:

  • Nhận phiếu thông báo các lỗi cần khắc phục
  • Khắc phục lỗi tại các garage hoặc trung tâm dịch vụ gần đó
  • Quay lại kiểm tra trong vòng 7 ngày không mất phí kiểm định lại
  • Nếu quá 7 ngày, phải đóng phí kiểm định lại

4. Hồ sơ và giấy tờ cần chuẩn bị khi đi đăng kiểm

4.1. Giấy tờ cho xe cá nhân

Giấy tờ cho xe cá nhân
Giấy tờ cho xe cá nhân

Khi đưa xe cá nhân đi đăng kiểm, chủ xe cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

Đối với xe đăng kiểm lần đầu:

  • Giấy đăng ký xe (bản chính)
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc còn hiệu lực
  • Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (đối với xe cải tạo)
  • Hóa đơn VAT (nếu là xe mới mua)

Đối với xe đã đăng kiểm trước đó:

  • Giấy đăng ký xe (bản chính)
  • Giấy chứng nhận kiểm định cũ (nếu có)
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự còn hiệu lực

Đối với xe đang thế chấp ngân hàng:

  • Bản photo giấy đăng ký xe có công chứng hoặc chứng thực (không quá 6 tháng)
  • Giấy biên nhận thế chấp của ngân hàng (bản chính)
  • Giấy chứng nhận kiểm định cũ (nếu có)
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự còn hiệu lực

Trường hợp giấy tờ bị mất hoặc hư hỏng:

  • Giấy xác nhận của công an về việc bị mất giấy tờ
  • Đơn đề nghị cấp lại giấy chứng nhận đăng kiểm
  • Giấy đăng ký xe (bản chính hoặc bản sao có công chứng)

Trường hợp ủy quyền đi đăng kiểm:

  • Giấy ủy quyền có xác nhận của chính quyền địa phương
  • CMND/CCCD của người được ủy quyền
  • Các giấy tờ xe như trên

4.2. Giấy tờ cho xe doanh nghiệp

Giấy tờ cho xe doanh nghiệp
Giấy tờ cho xe doanh nghiệp

Đối với xe thuộc sở hữu của doanh nghiệp, giấy tờ cần chuẩn bị bao gồm:

Xe doanh nghiệp thông thường:

  • Giấy đăng ký xe (bản chính)
  • Giấy chứng nhận kiểm định cũ (nếu có)
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự còn hiệu lực
  • Giấy ủy quyền của doanh nghiệp (có đóng dấu và chữ ký của người đại diện pháp luật)
  • CMND/CCCD của người được ủy quyền

Xe kinh doanh vận tải:

  • Tất cả giấy tờ như xe doanh nghiệp thông thường
  • Phù hiệu vận tải còn hiệu lực
  • Giấy phép kinh doanh vận tải
  • Thông tin thiết bị giám sát hành trình (nếu là xe kinh doanh vận tải)
  • Phiếu theo dõi hồ sơ phương tiện

Xe chở hàng nguy hiểm:

  • Tất cả giấy tờ như xe kinh doanh vận tải
  • Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm
  • Giấy chứng nhận huấn luyện về an toàn vận chuyển hàng nguy hiểm của lái xe

Xe container:

  • Tất cả giấy tờ như xe kinh doanh vận tải
  • Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, quá khổ giới hạn (nếu có)

Yêu cầu về giấy ủy quyền và con dấu doanh nghiệp:

  • Giấy ủy quyền phải có đầy đủ thông tin về người đại diện pháp luật, người được ủy quyền, mục đích ủy quyền
  • Phải có con dấu của doanh nghiệp, chữ ký của người đại diện pháp luật
  • Thời hạn ủy quyền rõ ràng

5. Biểu phí đăng kiểm xe cơ giới tại Bình Dương năm 2025

5.1. Chi phí đăng kiểm theo từng loại phương tiện

Biểu phí đăng kiểm xe cơ giới tại Bình Dương năm 2025 được áp dụng theo quy định tại Thông tư 55/2022/TT-BTC và Thông tư 47/2024/TT-BGTVT, cụ thể như sau:

Xe ô tô con đến 9 chỗ ngồi:

  • Phí kiểm định: 240.000đ
  • Lệ phí cấp giấy chứng nhận: 50.000đ
  • Tổng chi phí: 290.000đ

Xe ô tô tải:

  • Ô tô tải trọng tải đến 2 tấn: 280.000đ + 50.000đ = 330.000đ
  • Ô tô tải trọng tải từ 2 đến 7 tấn: 320.000đ + 50.000đ = 370.000đ
  • Ô tô tải trọng tải từ 7 đến 20 tấn: 350.000đ + 50.000đ = 400.000đ
  • Ô tô tải trọng tải trên 20 tấn: 560.000đ + 50.000đ = 610.000đ

Xe ô tô khách:

  • Ô tô khách đến 10 chỗ ngồi: 240.000đ + 50.000đ = 290.000đ
  • Ô tô khách từ 10 đến 24 chỗ: 320.000đ + 50.000đ = 370.000đ
  • Ô tô khách từ 25 đến 40 chỗ: 350.000đ + 50.000đ = 400.000đ
  • Ô tô khách trên 40 chỗ: 350.000đ + 50.000đ = 400.000đ

Xe đầu kéo và rơ mooc:

  • Đầu kéo: 350.000đ + 50.000đ = 400.000đ
  • Rơ mooc, sơ mi rơ mooc: 180.000đ + 50.000đ = 230.000đ
  • Đoàn xe (đầu kéo + sơ mi rơ mooc) trên 20 tấn: 560.000đ + 50.000đ = 610.000đ

Xe chuyên dùng:

  • Xe cứu thương: 240.000đ + 50.000đ = 290.000đ
  • Xe chữa cháy: 350.000đ + 50.000đ = 400.000đ
  • Xe xi téc: 350.000đ + 50.000đ = 400.000đ
  • Xe cẩu: 350.000đ + 50.000đ = 400.000đ
  • Xe nâng: 280.000đ + 50.000đ = 330.000đ

Chi phí đăng kiểm lại khi không đạt yêu cầu:

  • Trong vòng 7 ngày: Miễn phí kiểm định, chỉ thu phí cấp giấy chứng nhận (50.000đ) nếu đạt yêu cầu
  • Sau 7 ngày: Thu 100% phí kiểm định và phí cấp giấy chứng nhận

So với năm 2024, biểu phí đăng kiểm năm 2025 không có thay đổi, vẫn áp dụng mức giá theo Thông tư 55/2022/TT-BTC. Tuy nhiên, việc tuân thủ các quy định mới về chu kỳ đăng kiểm sẽ ảnh hưởng đến tổng chi phí đăng kiểm hàng năm của chủ xe.

5.2. Phí bảo trì đường bộ và các khoản phụ thu khác

Ngoài chi phí đăng kiểm, chủ xe còn phải đóng **phí bảo trì đường bộ** theo quy định hiện hành. Mức thu phí bảo trì đường bộ năm 2025 được quy định như sau:

Xe ô tô con:

  • Xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi: 130.000đ/tháng (1.560.000đ/năm)
  • Xe ô tô từ 10-24 chỗ ngồi: 180.000đ/tháng (2.160.000đ/năm)
  • Xe ô tô từ 25-30 chỗ ngồi: 270.000đ/tháng (3.240.000đ/năm)
  • Xe ô tô trên 31 chỗ ngồi: 390.000đ/tháng (4.680.000đ/năm)

Xe tải và xe chuyên dùng:

  • Xe tải dưới 4 tấn: 180.000đ/tháng (2.160.000đ/năm)
  • Xe tải từ 4 đến 10 tấn: 270.000đ/tháng (3.240.000đ/năm)
  • Xe tải từ 10 đến 18 tấn: 390.000đ/tháng (4.680.000đ/năm)
  • Xe tải từ 18 tấn trở lên: 590.000đ/tháng (7.080.000đ/năm)
  • Xe đầu kéo: 590.000đ/tháng (7.080.000đ/năm)

Thời hạn nộp phí bảo trì đường bộ:

  • 1 tháng
  • 3 tháng
  • 6 tháng
  • 1 năm

Các khoản phụ thu khác:

  • Phí cấp lại tem đăng kiểm: 50.000đ
  • Phí cấp lại Giấy chứng nhận đăng kiểm: 50.000đ
  • Phí kiểm định bổ sung (sau khi sửa chữa, thay đổi kết cấu): Tương đương phí kiểm định thông thường

Chính sách miễn/giảm phí:

  • Xe của người khuyết tật: Miễn phí bảo trì đường bộ
  • Xe chữa cháy, xe cứu thương, xe chuyên dùng phục vụ quốc phòng: Miễn phí bảo trì đường bộ
  • Xe mới mua: Được miễn phí đăng kiểm lần đầu, chỉ đóng phí bảo trì đường bộ

> Phí đăng kiểm và phí bảo trì đường bộ đều có thể thanh toán bằng tiền mặt, thẻ ngân hàng hoặc quét mã QR tại các trung tâm đăng kiểm ở Bình Dương.

6. Kinh nghiệm và lưu ý khi đăng kiểm xe tại Bình Dương

6.1. Các lỗi phổ biến khiến xe không qua đăng kiểm

Các lỗi phổ biến khiến xe không qua đăng kiểm
Các lỗi phổ biến khiến xe không qua đăng kiểm

Dưới đây là những lỗi phổ biến khiến xe không qua đăng kiểm và cách khắc phục:

Lỗi về hệ thống đèn:

  • Đèn pha, đèn cốt, đèn xi-nhan mờ hoặc không sáng
  • Đèn phanh không hoạt động
  • Đèn số/đèn lùi không sáng
  • Đèn xi-nhan không nháy đúng tần số
  • Cách khắc phục: Kiểm tra và thay thế bóng đèn hỏng, kiểm tra cầu chì, dây điện

Lỗi về hệ thống phanh:

  • Phanh chính không đồng đều, lệch
  • Phanh tay không đủ hiệu lực
  • Rò rỉ dầu phanh
  • Mòn má phanh quá mức cho phép
  • Cách khắc phục: Bảo dưỡng hệ thống phanh, kiểm tra dầu phanh, thay thế má phanh mòn

Lỗi về khí thải:

  • Khí thải vượt quá tiêu chuẩn quy định
  • Khói đen, khói trắng quá mức
  • Cách khắc phục: Bảo dưỡng động cơ, vệ sinh hệ thống xử lý khí thải, thay lọc gió, lọc nhiên liệu

Lỗi về lốp xe:

  • Lốp mòn quá 1/2 độ sâu hoa lốp
  • Lốp bị nứt, vết cắt sâu
  • Lắp lốp không đúng kích cỡ so với thiết kế
  • Cách khắc phục: Thay lốp mới, đảo lốp, kiểm tra áp suất lốp

Lỗi về gương, kính:

  • Thiếu gương chiếu hậu
  • Kính chắn gió nứt, vỡ
  • Cần gạt nước không hoạt động
  • Cách khắc phục: Lắp đủ gương theo quy định, thay kính chắn gió bị nứt, sửa hoặc thay cần gạt nước

Lỗi về khung gầm:

  • Khung gầm bị biến dạng, mục nát
  • Hệ thống treo bị hỏng
  • Rò rỉ dầu động cơ, hộp số
  • Cách khắc phục: Sửa chữa tại garage chuyên nghiệp, thay thế phụ tùng hư hỏng

Lỗi về giấy tờ:

  • Giấy tờ không đầy đủ
  • Xe bị phạt nguội chưa giải quyết
  • Giấy đăng ký photo không hợp lệ (đối với xe thế chấp)
  • Cách khắc phục: Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, thanh toán phạt nguội trước khi đi đăng kiểm

Lỗi về cải tạo xe:

  • Thay đổi kết cấu, thay đổi màu sơn không khai báo
  • Lắp thêm phụ kiện làm thay đổi kích thước xe
  • “Độ” đèn không đúng quy định
  • Cách khắc phục: Tháo bỏ phần cải tạo hoặc làm thủ tục cải tạo hợp pháp

6.2. Mẹo đăng kiểm nhanh chóng, tiết kiệm thời gian

1. Chọn thời điểm đăng kiểm hợp lý:

  • Tránh đăng kiểm vào đầu tháng hoặc cuối tháng (thường đông)
  • Nên đi vào giữa tháng, từ ngày 10-20 hàng tháng
  • Thời gian tốt nhất trong ngày: 8h-9h30 sáng hoặc 13h30-14h30 chiều
  • Tránh thứ 2 đầu tuần và thứ 6 cuối tuần (thường đông nhất)

2. Chuẩn bị kỹ hồ sơ:

  • Kiểm tra và sắp xếp hồ sơ theo thứ tự trước khi đến
  • Photo sẵn các giấy tờ cần thiết
  • Kiểm tra xem xe có bị phạt nguội không và thanh toán trước
  • Sắp xếp giấy tờ gọn gàng trong một folder để dễ lấy và nộp

3. Bảo dưỡng xe trước khi đi đăng kiểm:

  • Kiểm tra toàn bộ xe 1-2 ngày trước khi đi đăng kiểm
  • Vệ sinh xe sạch sẽ, đặc biệt là khoang động cơ
  • Kiểm tra và sửa các lỗi nhỏ: thay bóng đèn, cần gạt nước…
  • Kiểm tra nghiêm túc hệ thống phanh, lái và khí thải

4. Đặt lịch trước:

  • Gọi điện đặt lịch trước với trung tâm đăng kiểm
  • Tận dụng dịch vụ đặt lịch online nếu trung tâm có hỗ trợ
  • Hỏi thời điểm ít người đến đăng kiểm
  • Đến đúng giờ hẹn để được ưu tiên

5. Sử dụng dịch vụ đăng kiểm hộ:

  • Nhiều garage và đại lý ô tô cung cấp dịch vụ đăng kiểm hộ
  • Lưu ý chỉ sử dụng dịch vụ từ các đơn vị uy tín
  • Cần ủy quyền hợp pháp và có giấy tờ đầy đủ
  • Dịch vụ này phù hợp với người bận rộn, không có nhiều thời gian

6. Mẹo giao tiếp với nhân viên đăng kiểm:

  • Thái độ lịch sự, hợp tác
  • Nói rõ ràng, ngắn gọn về nhu cầu và thắc mắc
  • Tuân thủ hướng dẫn của nhân viên đăng kiểm
  • Không cố gắng “chạy” đăng kiểm khi xe có lỗi nghiêm trọng

7. Chuẩn bị phương án dự phòng:

  • Biết trước các garage gần trung tâm đăng kiểm để sửa chữa nhanh khi cần
  • Chuẩn bị sẵn phương án di chuyển nếu xe không đạt đăng kiểm
  • Có sẵn số điện thoại các dịch vụ cứu hộ, sửa chữa lưu động

> Khách hàng của Subaru Đồng Nai có thể đăng ký dịch vụ đăng kiểm trọn gói, bao gồm kiểm tra xe trước đăng kiểm, sửa chữa các lỗi nếu có và đưa xe đi đăng kiểm thay khách hàng. Dịch vụ này giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo xe luôn đạt tiêu chuẩn đăng kiểm. Liên hệ hotline dịch vụ 0919 167 051 để được tư vấn chi tiết.

7. Thay đổi quy định đăng kiểm mới nhất 2025

Từ ngày 01/01/2025, một số quy định mới về đăng kiểm xe cơ giới có hiệu lực, chủ xe cần lưu ý để đảm bảo tuân thủ đúng quy định:

Thay đổi về chu kỳ đăng kiểm:

  • Ô tô sản xuất đến 5 năm: Chu kỳ đăng kiểm là 12 tháng (1 năm/lần)
  • Ô tô sản xuất trên 5 năm: Chu kỳ đăng kiểm giảm còn 6 tháng (2 lần/năm)
  • Chu kỳ này áp dụng cho cả xe cá nhân và xe kinh doanh vận tải

Thay đổi về thủ tục, hồ sơ đăng kiểm:

  • Chủ xe khi đi đăng kiểm chỉ cần xuất trình một trong các loại giấy tờ đăng ký xe: bản chính chứng nhận đăng ký, bản sao có chứng thực, hoặc bản sao điện tử
  • Đối với xe dưới 9 chỗ không kinh doanh vận tải đã được cấp Giấy chứng nhận và Tem kiểm định trước ngày 22/3/2023 (và còn hạn đến 3/6/2023), sẽ được tự động gia hạn chu kỳ đăng kiểm theo quy định mới mà không cần mang xe đến trung tâm đăng kiểm
  • Cơ quan đăng kiểm sẽ cấp Giấy xác nhận thời hạn hiệu lực mới cho phương tiện

Quy định mới về xe cải tạo:

  • Xe cơ giới, xe máy chuyên dùng đã thay đổi đặc điểm kỹ thuật (như kích cỡ lốp, số trục, vết bánh xe, khoảng cách trục…) phải thực hiện thủ tục chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cải tạo
  • Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất của xe sau cải tạo không được vượt quá giá trị thiết kế ban đầu của nhà sản xuất và phải đáp ứng các quy định về tải trọng, khổ giới hạn đường bộ

Thay đổi về quy định kiểm tra khí thải:

  • Tiêu chuẩn khí thải được siết chặt hơn
  • Các xe không đạt tiêu chuẩn khí thải mới sẽ bị từ chối đăng kiểm
  • Áp dụng công nghệ mới trong kiểm tra khí thải

Thay đổi về quy định kiểm tra an toàn kỹ thuật:

  • Các tiêu chuẩn về an toàn kỹ thuật được nâng cao
  • Kiểm tra nghiêm ngặt hơn với các xe đã sử dụng trên 10 năm
  • Bổ sung một số hạng mục kiểm tra mới

Áp dụng công nghệ trong đăng kiểm:

  • Áp dụng hệ thống quản lý đăng kiểm điện tử
  • Liên thông dữ liệu với Cảnh sát giao thông để kiểm tra vi phạm
  • Triển khai đặt lịch đăng kiểm trực tuyến. Thông báo lịch đăng kiểm qua tin nhắn, email cho chủ xe. Chủ xe cũng có thể **Tra Cứu Gia Hạn Đăng Kiểm Online** qua các kênh điện tử.

Những thay đổi này nhằm tăng cường quản lý an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện tham gia giao thông. Chủ xe cần lưu ý tuân thủ các quy định mới để đảm bảo quyền lợi và tránh bị xử phạt.

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về đăng kiểm xe tại Bình Dương

8.1. Câu hỏi về thủ tục, giấy tờ

1. Xe tôi đang thế chấp ngân hàng, tôi cần mang những giấy tờ gì khi đi đăng kiểm?
– Bạn cần mang theo bản sao công chứng giấy đăng ký xe (có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền, không chỉ đóng dấu ngân hàng), giấy biên nhận thế chấp của ngân hàng, giấy chứng nhận kiểm định cũ (nếu có), và giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự còn hiệu lực.

2. Tôi bị mất giấy chứng nhận đăng kiểm cũ, có thể đăng kiểm được không?
– Vẫn có thể đăng kiểm được. Bạn cần mang theo giấy đăng ký xe, giấy chứng nhận bảo hiểm và một đơn trình báo mất giấy chứng nhận đăng kiểm. Trung tâm đăng kiểm sẽ kiểm tra trên hệ thống và cấp giấy chứng nhận mới nếu xe đạt yêu cầu.

3. Có thể ủy quyền cho người khác đi đăng kiểm xe không?
– Có thể. Người được ủy quyền cần mang theo giấy ủy quyền có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền (công chứng hoặc chính quyền địa phương), CMND/CCCD của người được ủy quyền và đầy đủ giấy tờ xe.

4. Xe tôi đã thay đổi màu sơn, cần làm thủ tục gì trước khi đăng kiểm?
– Trước khi đi đăng kiểm, bạn cần làm **thủ tục thay đổi màu sơn tại cơ quan đăng ký xe** (Phòng Cảnh sát giao thông). Sau khi hoàn tất thủ tục và được cập nhật trên giấy đăng ký, bạn có thể đi đăng kiểm bình thường.

5. Xe tôi bị phạt nguội, có thể đăng kiểm không?
– Xe có vi phạm giao thông chưa xử lý (phạt nguội) sẽ bị từ chối đăng kiểm. Bạn cần thanh toán các khoản phạt nguội tại cơ quan Cảnh sát giao thông hoặc qua Cổng dịch vụ công quốc gia trước khi đi đăng kiểm.

8.2. Câu hỏi về thời gian, chi phí

1. Thời gian đăng kiểm thường kéo dài bao lâu nếu xe không có vấn đề?
– Thời gian đăng kiểm trung bình từ 35-50 phút nếu xe không có vấn đề và giấy tờ đầy đủ. Thời gian này bao gồm nộp hồ sơ, kiểm tra xe, đóng phí và nhận kết quả.

2. Chi phí đăng kiểm xe 7 chỗ cá nhân năm 2025 là bao nhiêu?
– Chi phí đăng kiểm xe 7 chỗ cá nhân năm 2025 bao gồm: phí kiểm định 240.000đ + lệ phí cấp giấy chứng nhận 50.000đ = 290.000đ. Ngoài ra, bạn cần đóng phí bảo trì đường bộ là 130.000đ/tháng (có thể đóng theo quý hoặc năm). Chi tiết về **phí đăng kiểm xe ô tô 5 chỗ** (và các loại xe phổ thông khác) có thể tham khảo thêm.

3. Thời điểm nào trong tháng ít đông nhất khi đi đăng kiểm?
– Thời điểm ít đông nhất thường là giữa tháng (từ ngày 10-20). Nên tránh đầu tháng và cuối tháng vì thường rất đông. Trong tuần, nên tránh thứ 2 và thứ 6, chọn các ngày giữa tuần sẽ ít đông hơn.

4. Nếu xe không đạt đăng kiểm, tôi có mất phí không?
– Khi xe không đạt đăng kiểm, bạn vẫn phải trả phí kiểm định lần đầu. Tuy nhiên, nếu quay lại kiểm tra trong vòng 7 ngày, bạn sẽ không phải trả phí kiểm định lại, chỉ trả phí cấp giấy chứng nhận (50.000đ) nếu xe đạt yêu cầu.

5. Tôi có thể đóng phí bảo trì đường bộ trước khi đến hạn đăng kiểm không?
– Có thể. Bạn có thể đóng phí bảo trì đường bộ trước khi đến hạn đăng kiểm tại các ngân hàng, ứng dụng ngân hàng, Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc tại các điểm thu phí được ủy quyền.

8.3. Câu hỏi về xử lý sự cố

1. Xe tôi không đạt đăng kiểm do lỗi nhỏ, tôi nên làm gì?
– Bạn sẽ nhận được phiếu báo lỗi từ trung tâm đăng kiểm. Nếu là lỗi nhỏ (như bóng đèn cháy, gương thiếu…), bạn có thể sửa ngay tại các garage gần trung tâm đăng kiểm và quay lại kiểm tra trong ngày. Nếu là lỗi lớn hơn, hãy đến garage chuyên nghiệp để sửa chữa triệt để.

2. Xe tôi quá hạn đăng kiểm, có bị phạt khi đi đăng kiểm không?
– Trung tâm đăng kiểm không phạt xe quá hạn, họ vẫn tiến hành kiểm định bình thường. Tuy nhiên, nếu lưu thông trên đường với xe quá hạn đăng kiểm, bạn có thể bị Cảnh sát giao thông phạt từ 2-4 triệu đồng đối với xe cá nhân.

3. Tôi không hài lòng với kết quả đăng kiểm, có thể khiếu nại không?
– Có thể. Bạn có quyền yêu cầu trung tâm đăng kiểm giải thích rõ lý do không đạt. Nếu không thỏa mãn, bạn có thể gửi khiếu nại đến Cục Đăng Kiểm Việt Nam qua số điện thoại đường dây nóng 1900 8747 hoặc email: vr-id@vr.org.vn.

4. Xe tôi đã cải tạo (gắn thêm cản, đèn led, thay mâm), làm sao để đăng kiểm?
– Đối với những thay đổi nhỏ, bạn nên tháo bỏ trước khi đi đăng kiểm (như đèn led, cản gắn thêm). Với những cải tạo lớn hơn (thay đổi kích thước thùng xe, thay đổi số chỗ ngồi…), bạn phải làm thủ tục cấp giấy chứng nhận cải tạo tại Cục Đăng Kiểm trước khi đi đăng kiểm.

5. Camera hành trình xe tôi bị hỏng, có ảnh hưởng đến việc đăng kiểm không?
– Đối với xe cá nhân không kinh doanh vận tải, camera hành trình không phải là thiết bị bắt buộc, nên không ảnh hưởng đến việc đăng kiểm. Tuy nhiên, đối với xe kinh doanh vận tải, thiết bị giám sát hành trình (hộp đen) là bắt buộc và phải hoạt động tốt khi đi đăng kiểm.

Lưu ý: Các thông tin trên được cập nhật theo quy định mới nhất năm 2025. Để biết thêm chi tiết, bạn có thể liên hệ trực tiếp với các trung tâm đăng kiểm tại Bình Dương hoặc Cục Đăng Kiểm Việt Nam.

 

Các tin khác
Thông tin khách hàng

*Số điện thoại dùng để liên hệ tư vấn