Nước làm mát động cơ là gì? Cách kiểm tra và thay nước!

Với những ai sở hữu xe ô tô sẽ không còn quá xa lạ với cụm từ “nước làm mát động cơ” đặc biệt là các bạn chuyên đi phượt, đi xe đường dài. Vậy loại nước này là gì và quan trọng như thế nào với phương tiện ô tô, mời bạn cùng xem chi tiết dưới đây!

I. Giới thiệu chung

1. Nước làm mát động cơ là gì?

Nước làm mát động cơ là một loại dung dịch chuyên biệt được sử dụng để điều hòa nhiệt độ trong quá trình vận hành động cơ đốt trong. Thành phần cơ bản của nước làm mát thường bao gồm Ethylene Glycol (EG) hoặc Propylene Glycol (PG) pha loãng với nước cất, đi kèm các phụ gia chống gỉ, chống ăn mòn, chống đóng cặn và chất chống đông.

Nước làm mát động cơ là gì
Nước làm mát động cơ là gì?

Khác với nước thông thường, nước làm mát có khả năng chịu nhiệt cao (điểm sôi từ 106–110°C khi có áp suất hệ thống) và không dễ bay hơi. Đặc biệt, dung dịch này hoạt động trong hệ thống kín gồm két nước, bơm nước, van hằng nhiệt và đường ống để liên tục hút và phân tán nhiệt ra ngoài két tản nhiệt. Nếu không có dung dịch làm mát, nhiệt độ động cơ có thể vượt ngưỡng an toàn (trên 115°C) chỉ sau 10–15 phút vận hành ở điều kiện nặng tải, gây hiện tượng “bó máy”.

2. Công dụng của nước làm mát là gì?

Nước làm mát động cơ đóng vai trò sống còn trong hệ thống làm mát động cơ. Dưới đây là các chức năng chính:

  • Điều tiết nhiệt độ: Giúp động cơ duy trì trong ngưỡng nhiệt lý tưởng (85–105°C), đảm bảo hiệu suất cháy nhiên liệu tối ưu, từ đó tiết kiệm xăng/dầu và giảm khí thải.
  • Bảo vệ kim loại: Các phụ gia chống ăn mòn giúp bảo vệ bề mặt kim loại trong két nước, thân máy và các đường ống. Theo nghiên cứu từ SAE International (Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ), các chất ức chế ăn mòn giúp kéo dài tuổi thọ các chi tiết trong hệ thống làm mát lên đến 5 năm hoặc 100.000 km, tùy loại dung dịch.
  • Ngăn ngừa đóng cặn và gỉ sét: Nước máy chứa nhiều ion Ca²⁺ và Mg²⁺ gây kết tủa trong hệ thống, làm tắc đường ống, trong khi nước làm mát động cơ được thiết kế để không tạo cặn.
  • Chống đông: Đặc biệt ở các vùng có khí hậu lạnh, nước làm mát có thêm chất chống đông giúp hệ thống không bị vỡ do giãn nở khi nước đóng băng dưới 0°C.

3. Các loại nước làm mát phổ biến hiện nay

Hiện nay trên thị trường có 3 dòng nước làm mát phổ biến, được phân loại dựa vào thành phần phụ gia chính:

  • Inorganic Acid Technology (IAT) phổ biến hơn với các đời xe cũ, chu kỳ thay ngắn khoảng 30.000 – 50.000km, thành phần chủ yếu là silicat và phosphate. Ví dụ: Nước làm mát màu xanh truyền thống.
  • Organic Acid Technology (OAT) phổ biến ở xe đời mới từ châu Âu, Nhật Bản, không chứa silicat, ít cặn, chu kỳ 5 năm hoặc 150.000km. Nước làm mát động cơ này thường có màu đỏ hoặc cam như Prestone Dex-Cool (Hoa Kỳ).
  • Hybrid Organic Acid Technology (HOAT) là dung dịch kết hợp giữa IAT và OAT có độ bền, ít ăn mòn, phù hợp với nhiều dòng xe, thường có màu vàng hoặc cam.

Ngoài ra nước làm mát động cơ còn có loại pha sẵn (ready to use) và loại đậm đặc (concentrate) – loại đậm đặc cần pha đúng tỷ lệ 50/50 với nước cất để đảm bảo hiệu quả và tránh đóng cặn.

  • Nước làm mát gốc Ethylene Glycol (EG) phổ biến, giá rẻ, dễ kiếm
  • Nước làm mát gốc Propylene Glycol (PG) an toàn với môi trường, không độc hại
  • Loại pha sẵn vs loại cô đặc cần pha loãng đúng tỷ lệ (thường 50/50)
Các loại nước làm mát phổ biến hiện nay
Các loại nước làm mát phổ biến hiện nay

4. Khi nào cần thay nước làm mát? Hướng dẫn cách làm

Khi nào cần bổ sung nước làm mát ô tô hay dấu hiệu xe hết nước làm mát là gì? Cách bổ sung nước làm mát động cơ ô tô ra sao sẽ được làm rõ trong phần này!

Thời điểm thay nước làm mát:

  • Đối với loại IAT: Sau 30.000 – 50.000 km hoặc sau 1 – 2 năm.
  • Với OAT hoặc HOAT: Có thể lên đến 100.000 – 150.000 km hoặc 5 năm (theo hướng dẫn của Toyota và GM Motors).
  • Hoặc khi chủ xe thấy nước đổi màu (nâu, gỉ), có cặn, mùi lạ, nhiệt độ động cơ tăng bất thường, đèn cảnh báo nhiệt độ sáng.

Hướng dẫn thay nước làm mát tại nhà:

  1. Đỗ xe nơi thoáng, để động cơ nguội hoàn toàn.
  2. Mở nắp két nước và van xả dưới đáy két (nếu có).
  3. Xả sạch dung dịch cũ vào thùng, không đổ trực tiếp ra môi trường.
  4. Xả thêm bằng nước cất để làm sạch cặn.
  5. Đổ nước làm mát mới theo hướng dẫn (thường 4–6 lít với ô tô).
  6. Đề máy và theo dõi mực nước, bổ sung nếu thiếu.
Thay nước làm mát động cơ ô tô
Thay nước làm mát động cơ ô tô

Lưu ý: Không pha nước làm mát với nước máy hoặc nước suối – các ion khoáng có thể gây đóng cặn, ăn mòn nhanh hơn.

5. Cách chọn nước làm mát phù hợp

Khi lựa chọn nước làm mát động cơ, bạn cần để y đến: Loại xe, khí hậu sử dụng và tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

  • Loại xe: Xe Nhật thường dùng OAT hoặc HOAT. Xe Hàn – Mỹ – châu Âu dùng Dex-Cool hoặc HOAT. Nên đọc kỹ hướng dẫn trong sách hướng dẫn sử dụng (Owner’s Manual).
  • Theo khí hậu: Ở Việt Nam, nên chọn loại nước làm mát có giới hạn nhiệt độ từ -15°C đến +120°C. Loại có bổ sung chất chống sôi, chống đông là lý tưởng nếu bạn di chuyển vùng núi hoặc cao nguyên.
  • Theo tiêu chuẩn quốc tế: ASTM D3306 (ô tô); ASTM D6210 (xe tải, máy công trình); BS 6580 (chuẩn Anh); SAE J1034 (Mỹ).

Theo tài liệu kỹ thuật từ Prestone (2023), nước làm mát đạt chuẩn OAT có tuổi thọ gấp 3–5 lần so với loại IAT thông thường, đồng thời giảm chi phí bảo trì hệ thống làm mát tới 40% trong vòng 5 năm.

II. Hỏi đáp tất tần tật về nước làm mát động cơ

Dưới đây là phần giải đáp toàn bộ thắc mắc của các chủ xe quan tâm đến nước làm mát ô tô đơn giản, dễ hiểu, mời bạn cùng xem!

1. Nước làm mát ô tô loại nào tốt?

Hiện nay, một số thương hiệu nước làm mát ô tô được đánh giá cao nhờ chất lượng ổn định, khả năng chống ăn mòn và hiệu quả làm mát tốt. Lưu ý: Nên chọn loại tương thích với động cơ và khuyến nghị của hãng xe.

  • Prestone (Mỹ) – Chuẩn OAT/HOAT, dùng cho xe châu Âu, Mỹ, Nhật. Tuổi thọ lên đến 5 năm hoặc 240.000 km (theo Prestone.com).
  • Aisin (Nhật Bản) – Phù hợp cho Toyota, Lexus, Honda. Thành phần an toàn, đạt chuẩn JIS K2234.
  • Toyota Genuine Super Long Life Coolant – Loại màu hồng, chuyên dụng cho Toyota. Pha sẵn, dùng được ngay, không cần thêm nước.
  • Maxcool (Malaysia) – Phổ biến tại Việt Nam. Giá hợp lý, có loại cho xe máy và ô tô.

2. Nước làm mát ô tô bao nhiêu lít?

Dung tích nước làm mát động cơ ô tô tùy thuộc vào dung tích động cơ và thiết kế hệ thống:

Dòng xe Dung tích nước làm mát (ước lượng)
Xe hạng A–B (Kia Morning, Wigo…) 3 – 5 lít
Sedan hạng C–D (Camry, Mazda 6…) 5 – 7 lít
SUV – bán tải (Fortuner, Ranger…) 7 – 10 lít
Xe sang hoặc xe châu Âu Có thể tới 12 – 14 lít

Nguồn: Manual của Toyota, Ford, Mazda.

3. Nước làm mát ô tô bằng nước lọc

Không nên dùng nước lọc để thay thế hoàn toàn nước làm mát. Dù nước lọc ít khoáng hơn nước máy, nhưng vẫn thiếu các chất chống ăn mòn, chống cặn và chất ổn định nhiệt độ. Dùng lâu dài ô tô bị gỉ két nước; Đóng cặn gây tắc ống; Làm giảm hiệu quả tản nhiệt.

Trong trường hợp đang đi trên đường, hết nước làm mát động cơ chuyên dụng, bạn có thể dùng nước cất tinh khiết, nhưng sau đó cần thay lại bằng nước làm mát chuẩn. Tốt nhất bạn nên chuẩn bị sẵn chai nước làm mát trên ô tô phòng mọi trường hợp.

4. Nước làm mát Toyota màu hồng

Toyota dùng loại nước làm mát chuyên dụng màu hồng có tên: Toyota Super Long Life Coolant (SLLC). Dung dịch nước làm mát động cơ này chuẩn OAT, không chứa silicate/phosphate, thân thiện với kim loại và cao su. Nên pha sẵn 50/50, dùng trực tiếp. Tuổi thọ lên đến 160.000 km hoặc 5 năm.

Đây là loại được khuyến cáo dùng cho hầu hết xe Toyota và Lexus sản xuất sau năm 2004.

5. Nước làm mát maxcool?

Maxcool là thương hiệu nước làm mát từ Malaysia, phổ biến tại Việt Nam, có loại pha sẵn và đậm đặc. Giá rẻ khoảng 65.000 – 120.000đ/lít, dễ mua ở gara, tiệm phụ tùng, sàn thương mại.

Một số dòng như Maxcool Red hoặc Maxcool Blue phù hợp với động cơ xăng thông thường. Tuy nhiên, không nên dùng cho xe yêu cầu chuẩn OAT cao cấp như các xe Đức.

6. Nước làm mát vinfast

VinFast khuyến cáo sử dụng nước làm mát đạt chuẩn quốc tế như: VinFast Genuine Coolant (nếu có). Hoặc các loại đạt tiêu chuẩn tương đương OAT như Prestone, Aisin, hoặc Motul Inugel G13.

Dung tích nước làm mát: VinFast Fadil: khoảng 4.5 lít. VinFast Lux A2.0 và SA2.0: khoảng 7 – 9 lít. Nên thay sau mỗi 2 năm hoặc 50.000 – 100.000 km tùy điều kiện sử dụng.

7. Nước làm mát động cơ aisin

Aisin là thương hiệu phụ tùng cao cấp từ Nhật Bản, thuộc tập đoàn Toyota. Nổi bật nhất là Aisin Long Life Coolant (LLC) – Màu đỏ, tuổi thọ 2 – 3 năm. Aisin Super Long Life Coolant (SLLC) – Màu hồng, đạt chuẩn Toyota, dùng tới 5 năm.

Nước làm mát động cơ Aisin có tác dụng chống gỉ và ăn mòn tốt cho nhôm, sắt, đồng; An toàn với gioăng cao su, ống nhựa; Đạt chuẩn JIS và ASTM D3306.

8. Nước làm mát jcap

JCAP là thương hiệu nước làm mát từ Thái Lan hoặc Trung Quốc (tùy nơi nhập) có giá rẻ từ khoảng 50.000 – 70.000đ/lít, có loại màu xanh và đỏ. Dung dịch nước làm mát động cơ ô tô này dùng cho xe phổ thông, không quá khắt khe về chuẩn kỹ thuật. Không rõ tuổi thọ chính xác, nên thay định kỳ 1 – 2 năm.

Nếu bạn dùng xe cao cấp hoặc xe mới, nên ưu tiên sản phẩm rõ thương hiệu, thông tin kỹ thuật đầy đủ hơn.

9. Nước làm mát range rover

Range Rover là dòng xe cao cấp sử dụng hệ thống làm mát động cơ phức tạp, yêu cầu tiêu chuẩn cao. Khuyến nghị: Dùng nước làm mát động cơ đạt tiêu chuẩn Land Rover STJLR 651.5003 hoặc loại đạt chuẩn G13 (OAT/HOAT).

Một số hãng thường dùng: Castrol Radicool SF, Motul Inugel G13, Prestone Dex-Cool. Dung tích: Khoảng 10 – 12 lít cho các mẫu như Evoque, Sport, Velar. Nên thay nước làm mát mỗi 5 năm hoặc 160.000 km (theo manual chính hãng).

10. Nước làm mát ô tô giá bao nhiêu ?

Giá nước làm mát động cơ ô tô dao động theo thương hiệu và thể tích, dưới đây là một số mức giá tham khảo. Lưu ý: Giá này chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế sẽ tùy nơi bán!

Thương hiệu Dung tích Giá tham khảo
Prestone (Mỹ) 3.78L 300.000 – 450.000đ
Aisin 1L – 4L 100.000 – 350.000đ
Maxcool 1L – 5L 65.000 – 350.000đ
Motul Inugel 1L 140.000 – 180.000đ

Nên thay toàn bộ hệ thống, không đổ trộn lung tung các loại khác nhau để tránh phản ứng hóa học gây kết tủa.

Nước làm mát động cơ tuy nhỏ nhưng có vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì hiệu suất của động cơ. Đừng chờ đến khi xe “bốc khói” mới nghĩ đến nước làm mát. Hãy chủ động kiểm tra, thay thế đúng lúc để đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí sửa chữa lâu dài.

Hy vọng chia sẻ trên hữu ích dành cho bạn. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ tốt nhất, xin cảm ơn!

Địa chỉ: 22A XL Hà Nội, KP5, Biên Hòa, Đồng Nai

Hotline kinh doanh: 0913 919 051

Hotline dịch vụ: 0919 167 051

Website: subarudongnai.com

Các tin khác
Thông tin khách hàng

*Số điện thoại dùng để liên hệ tư vấn