Subaru BRZ là mẫu coupe 2 cửa nổi bật với thiết kế tinh tế và hiệu năng lái ấn tượng. Được trang bị động cơ Boxer đặc trưng cùng hệ dẫn động cầu sau, Subaru BRZ mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích và cảm giác làm chủ đường đua. Với sự cân bằng hoàn hảo giữa sức mạnh, khả năng xử lý và giá trị, BRZ là lựa chọn lý tưởng cho những tín đồ yêu thích xe thể thao tại Việt Nam.
BRZ được hãng xe Subaru sử dụng chất liệu nhôm ở trần xe, mũi xe và nắp ca pô nên xe có trọng lượng khoảng 1.310 kg. Với trọng lượng và kích thước như vậy nên trọng tâm xe thấp hơn giúp xe bám đường hơn.
Phần mui xe được vuốt thấp hơn về phía sau liền mạnh với cánh gió, tăng thêm tính thể thao, hệ đại cho ngoại thất của chiếc xe. Cụm đèn hậu LED, có hình dáng chữ C. La zăng đa chấu với kích thước 18 inch. Hệ thống xả kép tích hợp với cản sau màu đen, tạo điểm nhấn cho chiếc xe.
Phần đầu xe có khe gió dẫn hướng ra phía sau mang cá tinhs. Ở giữa là bánh 18 inch màu ghi xám kèm phanh đĩa. Hệ thống treo trước/sau đều dạng độc lập.
Xe dài 4.265 mm, rộng 1.775 mm và cao 1.310 mm, khoảng sáng gầm 130 mm. Phần mui xe, nắp ca-pô, tấm chắn bùn làm bằng vật liệu nhôm để giảm trọng lượng. Trọng lượng xe khoảng 1,3 tấn.
BRZ thiết kế theo kiểu coupe, hốc bánh và thân xe phía sau được làm lớn hơn phía trước. Cốp mở bằng nút bấm nhưng vẫn cần dùng lực đẩy nắp lên.
So với mẫu xe tiền nhiệm, chiều dài và rộng của Subaru BRZ tăng thêm trong khi chiều cao hạ xuống đôi chút. Tương tự là trọng tâm xe cũng được hạ thấp hơn. Cùng với hệ thống bướm ga điện tử được hãng tinh chỉnh lại, BRZ cho khả năng tăng tốc linh hoạt hơn ở dải tua máy cao, khi vào lẫn khi thoát cua.
Ghế ngồi da pha nỉ thể thao có độ ôm cao và vừa vặn cho phép người lái cảm nhận được chuyển động của xe. Tất cả vị trí đều chỉnh cơ.
Khi vào cua, hình dang của ghế và độ ma sát của da tổng hợp nâng đỡ toàn bộ cơ thể trên một bề mặt, khiến cơ thể người lái khó trượt.
Khả năng điều chỉnh theo chiều dọc cho cần năng tay của ghế lái đã được tăng thêm 5mm về phía bên dưới. Điều này góp phần làm giảm trọng tâm cũng như giúp bạn dễ dàng đạt được vị trí lái xe tối ưu.
Vô lăng thể thao bọc da với chỉ khâu màu đỏ tích hợp nhiều nút bấm điều khiển các hệ thống thông tin, thoại rảnh tay và các chức năng hữu ích trên xe. Vô lăng trên xe được người dùng đánh giá cao ở cả vẻ thẩm mỹ lẫn tính tiện lợi.
Dung tích khoang hành lý là 226 lít đủ để chứa các vật dụng cần thiết.
Subaru BRZ 2022 trang bị động cơ boxer 2,4 lít 4 xi-lanh công suất 234 mã lực và mô-men xoắn 250 Nm. Hộp số sàn sáu cấp và hệ dẫn động cầu sau là tiêu chuẩn; hộp số tự động sáu cấp tùy chọn.
Động cơ phản ứng nhanh với đầu vào của bướm ga. Nó cũng cung cấp vô số mô-men xoắn từ thấp đến trung bình – điều mà BRZ trước đó thiếu – giúp cải thiện đáng kể khả năng lái hàng ngày. Subaru BRZ bứt phá khỏi ranh giới, tự tin lướt qua tốc độ đường cao tốc và cung cấp sức mạnh vượt trội. Bạn không còn phải vắt động cơ để tạo ra sức mạnh.
BRZ mới tạo cho người lái thật nhiều điều thú vị khi lái xe, cho dù đó là dọc theo con đường yêu thích của bạn hay chỉ để đi làm và quay về nhà. Hệ thống lái nhạy và có trọng lượng tốt. Nó cung cấp phản hồi tuyệt vời từ mặt đường. Chiếc xe cho cảm giác chắc chắn và nhanh nhẹn ở những khúc quanh, với độ nghiêng và rung lắc vừa đủ của cơ thể để giúp bạn bám sát giới hạn lực kéo. Phanh sẽ hoạt động tốt để làm chậm BRZ hoàn thành đến điểm dừng một cách tự tin. Hệ thống treo chắc chắn nhưng tuân thủ: Bạn có thể cảm thấy va chạm và lún trên mặt đường, nhưng các tác động được tắt và kiểm soát. Qua đó nó thực sự là một chiếc xe thể thao hàng ngày.
Các tính năng hỗ trợ lái xe tiêu chuẩn:
Các tính năng hỗ trợ trình điều khiển có sẵn:
THÔNG SỐ | Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | N/A |
Kích cỡ lốp & mâm | 215/40 R18 (18 inch) | |
Dung tích khoang hành lý | N/A | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 130 mm | |
Tự trọng (Kg) | 1.310 kg | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.575 mm | |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.265 x 1.775 x 1.310 mm | |
ĐỘNG CƠ & HỘP SỐ | Hộp số | Tự động 6 cấp với lẫy chuyển số |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 lít | |
Công suất và Mô men xoắn | 234 PS @ 7,000 rpm & 250 Nm @ 3,700 rpm | |
Dung tích động cơ | 2,387 cc | |
Loại động cơ | Động cơ Boxer 4 xy lanh, D-4S, DOHC 16-Valve, máy xăng | |
VẬN HÀNH & TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu | 9.65 L/100km (chu trình tổ hợp) | |
Vận tốc tối đa | 216 km/h | |
Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h | 6.8 giây | |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | Phanh tay điện tử | N/A |
Giữ phanh tự động AVH | N/A | |
Kiểm soát cân bằng điện tử VDC | Có | |
Hỗ trợ phanh BA & Ưu tiên phanh BOS | N/A | |
Hệ thống treo độc lập 4 bánh | N/A | |
Định hướng mô-men xoắn | N/A | |
Chế độ vượt địa hình X-MODE | N/A | |
Hệ dẫn động | N/A | |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | Thanh gia cố chịu lực va chạm hông xe | N/A |
Mui xe và trần cabin an toàn khi lật | N/A | |
Động cơ Boxer thiết kế trượt gầm khi va chạm | N/A | |
Khung thép gia cường hình nhẫn | N/A | |
Hệ khung gầm toàn cầu Subaru (SGP) | N/A | |
Kết cấu cản trước có khả năng hấp thụ lực | N/A | |
CÁC TRANG BỊ & TIỆN ÍCH | Tựa đầu hàng ghế trước có thể điều chỉnh độ cao và độ nghiêng | N/A |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | N/A | |
Đèn pha LED tự động bật/tắt Điều chỉnh độ cao chùm sáng tự động | Có | |
Chìa khóa thông minh và hệ thống khởi động bằng nút nhấn | N/A | |
Móc treo mở rộng cho khoang hành lý MỚI! | N/A | |
Chế độ lái thông minh Subaru với chế độ Sport & Intelligent | N/A | |
Vô lăng và ghế | N/A | |
Ghế sau có thể điều chỉnh độ nghiêng | N/A | |
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng | N/A | |
Ghế lái chỉnh điện | N/A | |
Đèn sương mù LED sau | Có | |
Đèn sương mù LED trước | Có | |
Màn hình cảm ứng | N/A | |
Nhận diện và điều khiển bằng giọng nói MỚI! | N/A | |
Thanh buộc hành lý nóc xe | N/A |
Phiên bản | Subaru BRZ |
I. PHẦN GIÁ BÁN XE | |
Giá niêm yết | 1,899,000,000 |
Giảm giá | (364,000,000) |
Giá bán sau giảm | 1,535,000,000 |
II. PHÍ LĂN BÁNH | |
1. Lệ phí trước bạ | 160,700,000 |
2. Phí đăng ký biển số | 1,000,000 |
3. Phí đăng kiểm | 90,000 |
4. Bảo hiểm TNDS bắt buộc | 531,000 |
5. Phí dịch vụ đăng ký xe trọn gói | 4,500,000 |
6. Phí đường bộ 1 năm (cá nhân) | 1,560,000 |
Tổng chi phí lăn bánh | 168,381,000 |
TỔNG CHI PHÍ (I +II) | 1,703,381,000 |
LƯU Ý QUAN TRỌNG: Bảng giá lăn bánh Subaru BRZ trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách giá hoặc các chi phí thực tế tại thời điểm mua xe. Để nhận thông tin chính xác nhất về giá bán, các chương trình khuyến mãi hiện hành, và chi phí lăn bánh cụ thể, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Đặc biệt, đối với khách hàng tại TP. Hồ Chí Minh, chi phí lăn bánh có thể thay đổi tùy thời điểm và các quy định hiện hành.
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm Subaru BRZ của chúng tôi!
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ: 22A XL Hà Nội, KP5, Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline kinh doanh: 0913 919 051
Hotline dịch vụ: 0919 167 051
Website: subarudongnai.com
Copyright 2024 © subarudongnai.com