Thuế nhập khẩu ô tô từ lâu đã trở thành mối quan tâm hàng đầu đối với người tiêu dùng và các doanh nghiệp kinh doanh xe tại Việt Nam. Không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán lẻ trên thị trường, thuế nhập khẩu còn phản ánh chính sách bảo hộ ngành công nghiệp ô tô trong nước và định hướng phát triển dài hạn của nền kinh tế. Vậy mức thuế hiện nay được tính như thế nào? Những thay đổi gần đây có tác động ra sao đến túi tiền của người mua xe? Cùng tìm hiểu toàn cảnh bức tranh thuế nhập khẩu ô tô qua bài viết dưới đây.
Nội Dung
I. Giới thiệu chung
Thuế nhập khẩu ô tô là gì?
Thuế nhập khẩu ô tô là một loại thuế do nhà nước áp dụng đối với các loại xe ô tô nhập khẩu từ nước ngoài vào thị trường trong nước. Khoản thuế này được tính dựa trên giá trị khai báo hải quan của xe và áp dụng theo mức thuế suất do chính phủ quy định. Mục đích chính là để điều tiết hoạt động nhập khẩu, bảo vệ sản xuất trong nước và tạo nguồn thu cho ngân sách.
Vai trò của thuế nhập khẩu đối với thị trường ô tô trong nước
Thuế nhập khẩu ô tô đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thị trường ô tô nội địa. Thứ nhất, nó giúp bảo vệ các doanh nghiệp sản xuất và lắp ráp ô tô trong nước trước sự cạnh tranh từ xe nhập khẩu. Thứ hai, thông qua việc kiểm soát lượng xe nhập khẩu, thuế này góp phần ổn định cán cân thương mại và định hướng tiêu dùng phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội trong nước. Đồng thời, đây cũng là một nguồn thu ngân sách đáng kể của quốc gia.
Tại sao thuế nhập khẩu ô tô lại được quan tâm nhiều?
Thuế nhập khẩu ô tô luôn là một trong những chủ đề được người tiêu dùng, doanh nghiệp và các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán xe trên thị trường. Mức thuế cao có thể khiến giá xe nhập khẩu tăng mạnh, làm giảm khả năng tiếp cận của người dân, trong khi mức thuế thấp lại tạo sức ép cạnh tranh lớn lên ngành sản xuất ô tô nội địa. Ngoài ra, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc điều chỉnh thuế nhập khẩu ô tô cũng liên quan đến các cam kết thương mại song phương và đa phương, làm cho vấn đề này càng trở nên nóng bỏng.
II. Các loại thuế nhập khẩu ô tô và cách áp dụng tính
Khi ô tô được nhập khẩu vào Việt Nam, người nhập khẩu phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước thông qua một hệ thống thuế phức tạp và liên kết chặt chẽ với nhau. Mỗi loại thuế đều có căn cứ pháp lý, nguyên tắc tính riêng và mục tiêu điều tiết rõ ràng, từ quản lý tiêu dùng, bảo vệ môi trường cho tới định hướng sản xuất trong nước. Có bốn loại thuế và phí chính được áp dụng:
1. Thuế nhập khẩu – Tầng thuế đầu tiên, phản ánh chính sách bảo hộ
Thuế nhập khẩu là loại thuế cơ bản và bắt buộc đối với mọi hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài, trong đó có thuế nhập khẩu ô tô. Đây là tuyến phòng vệ đầu tiên của Nhà nước để điều tiết lượng xe ngoại nhập, đồng thời bảo hộ ngành công nghiệp sản xuất, lắp ráp ô tô trong nước.
Căn cứ để tính thuế nhập khẩu là giá CIF – tức là tổng giá trị xe tại cảng đến, đã bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm quốc tế. Mức thuế suất nhập khẩu thay đổi tùy thuộc vào chủng loại xe (số chỗ ngồi, động cơ, loại nhiên liệu…) và đặc biệt là xuất xứ quốc gia – yếu tố được quyết định bởi các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam ký kết.
Chẳng hạn: Xe nhập từ các nước ASEAN (như Thái Lan, Indonesia) có đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (C/O form D) có thể được hưởng thuế suất 0% theo hiệp định ATIGA. Xe từ các quốc gia không có hiệp định ưu đãi có thể phải chịu thuế suất từ 50% đến 78%.
Công thức tính: Thuế nhập khẩu = Giá CIF × Thuế suất (%)
Ví dụ: Giá CIF: 600 triệu đồng, Thuế suất: 70%
→ Thuế nhập khẩu = 600 × 70% = 420 triệu đồng
Như vậy, thuế nhập khẩu ô tô không chỉ đơn thuần là gánh nặng tài chính mà còn là công cụ để Nhà nước thúc đẩy tiêu dùng nội địa, đồng thời tạo ra hàng rào kỹ thuật để sàng lọc chất lượng xe từ nước ngoài.
2. Thuế tiêu thụ đặc biệt – Công cụ điều tiết hành vi tiêu dùng
Ngay sau khi hoàn tất nghĩa vụ thuế nhập khẩu, người nhập khẩu tiếp tục phải đối mặt với một loại thuế mang tính “trọng tài” cao hơn – đó là thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB). Đây là loại thuế không áp dụng phổ biến cho mọi hàng hóa, mà chỉ dành riêng cho một số mặt hàng bị coi là xa xỉ, gây tác động tiêu cực đến môi trường hoặc cần kiểm soát tiêu dùng.
Thuế TTĐB không được tính trực tiếp trên giá CIF, mà được tính dựa trên tổng giá trị sau khi đã cộng thuế nhập khẩu ô tô. Mức thuế này được quy định theo dung tích động cơ – động cơ càng lớn, mức thuế càng cao, phản ánh rõ định hướng “khuyến khích xe nhỏ, hạn chế xe lớn”.
Dung tích xi-lanh | Mức thuế TTĐB (ô tô con) |
---|---|
Dưới 1.500 cc | 35% |
1.500 – 2.000 cc | 40% |
2.000 – 2.500 cc | 50% |
2.500 – 3.000 cc | 60% |
Trên 3.000 cc | 90% – 150% |
Công thức tính: Giá tính thuế TTĐB = Giá CIF + Thuế nhập khẩu
Thuế TTĐB = Giá tính thuế TTĐB × Thuế suất TTĐB
Ví dụ: Giá CIF: 600 triệu, Thuế nhập khẩu: 420 triệu
→ Giá tính thuế TTĐB = 600 + 420 = 1.020 triệu
→ Thuế TTĐB (40%) = 1.020 × 40% = 408 triệu đồng
Với mức nhập khẩu ô tô cao, TTĐB không chỉ là khoản thu lớn của ngân sách mà còn là công cụ hiệu quả để hướng thị trường về những loại xe thân thiện hơn với môi trường, tránh tình trạng nhập khẩu tràn lan các dòng xe sang, xe thể thao hay xe động cơ lớn.
3. Thuế giá trị gia tăng (VAT) – Bắt buộc và phổ biến
Sau khi đã cộng hai khoản thuế trên, chiếc xe nhập khẩu tiếp tục chịu thuế giá trị gia tăng (VAT) – loại thuế được áp dụng rộng rãi trên mọi hàng hóa và dịch vụ tại Việt Nam. Đây là thuế gián thu, nghĩa là người tiêu dùng cuối cùng là người gánh chịu chi phí.
Mức thuế VAT hiện hành là 10%, được tính trên tổng giá trị sau thuế nhập khẩu và thuế tiêu thụ đặc biệt. Do đó, mặc dù chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ so với các loại thuế khác, nhưng VAT cũng tạo ra một phần không nhỏ trong tổng giá xe.
Công thức tính: Giá tính VAT = Giá CIF + Thuế nhập khẩu + Thuế TTĐB
VAT = Giá tính VAT × 10%
Ví dụ: Giá CIF: 600 triệu, Thuế NK: 420 triệu, Thuế TTĐB: 408 triệu
→ Giá tính VAT = 600 + 420 + 408 = 1.428 triệu
→ VAT = 1.428 × 10% = 142,8 triệu đồng
VAT tuy mang tính kỹ thuật, nhưng lại góp phần không nhỏ vào giá “lăn bánh” của xe nhập khẩu và cần được tính kỹ trong mọi kế hoạch tài chính của doanh nghiệp hoặc cá nhân.
4. Lệ phí trước bạ – Chi phí bắt buộc để xe hợp pháp lưu hành
Một khi chiếc xe đã hoàn tất các nghĩa vụ thuế tại khâu nhập khẩu, người mua xe vẫn chưa thể đưa xe ra đường nếu chưa nộp lệ phí trước bạ – một khoản phí bắt buộc khi đăng ký xe lần đầu tại Việt Nam.
Mức thu của lệ phí trước bạ không thống nhất toàn quốc mà phụ thuộc vào địa phương nơi đăng ký. Mức phổ biến là:
Địa phương | Mức thu (%) |
---|---|
TP. Hà Nội | 12% – 15% |
TP. Hồ Chí Minh | 10% – 12% |
Các tỉnh khác | 10% |
Đặc biệt, lệ phí trước bạ được tính dựa trên bảng giá do Bộ Tài chính ban hành, chứ không căn cứ vào giá trị hợp đồng mua bán, dẫn đến thực tế có thể chênh lệch khá lớn giữa giá thực tế và giá tính phí.
Công thức tính: Lệ phí trước bạ = Giá tính lệ phí trước bạ × Mức phí tại địa phương (%)
Ví dụ: Giá tính lệ phí trước bạ: 1,2 tỷ
Tại Hà Nội (12%) → Lệ phí trước bạ = 1,2 tỷ × 12% = 144 triệu đồng
Đây là bước cuối cùng nhưng rất quan trọng để chiếc xe được cấp biển số và chính thức lưu hành trên đường hợp pháp.
Kết luận: Tổng chi phí thuế nhập khẩu ô tô có thể chiếm từ 100% – 200% giá trị gốc (CIF), tùy loại xe và xuất xứ.
Việc tính toán đầy đủ và chính xác từng loại thuế là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng lập kế hoạch tài chính hợp lý khi nhập khẩu xe.
III. Những thay đổi chính sách gần đây về thuế nhập khẩu ô tô tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, đặc biệt từ đầu năm 2025, Việt Nam đã thực hiện một loạt điều chỉnh chính sách thuế nhập khẩu ô tô. Những thay đổi này không chỉ phản ánh cam kết hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, mà còn nhằm thúc đẩy cạnh tranh, đa dạng hóa lựa chọn cho người tiêu dùng và hỗ trợ ngành công nghiệp ô tô trong nước phát triển theo hướng bền vững.
1. Giảm thuế nhập khẩu theo các hiệp định thương mại tự do (FTA)
Một trong những thay đổi nổi bật là việc tiếp tục thực hiện các cam kết cắt giảm thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam là thành viên. Trong năm 2025, mức thuế nhập khẩu ô tô nguyên chiếc từ một số quốc gia đã được điều chỉnh giảm đáng kể.
a. Thuế nhập khẩu ô tô từ Liên minh châu Âu (EU)
Theo lộ trình thực hiện Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA), kể từ ngày 1/1/2025, mức thuế nhập khẩu ô tô nguyên chiếc từ EU tiếp tục được cắt giảm như sau:
- Các dòng xe có dung tích xi lanh từ 1.5L đến 2.5L giảm thuế từ khoảng 39% – 42,5% xuống còn 31,2% – 35,4% tùy mã HS.
Lộ trình giảm thuế này sẽ tiếp tục cho đến khi về mức 0% sau 10 năm kể từ ngày hiệp định có hiệu lực (tức vào năm 2030).
Đây là cơ hội để các dòng xe châu Âu, vốn được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế sang trọng và công nghệ cao, có điều kiện cạnh tranh tốt hơn với xe lắp ráp trong nước cũng như xe nhập từ các khu vực ưu đãi khác.
b. Ô tô nhập khẩu từ Nhật Bản và Anh
Tương tự EVFTA, các hiệp định như Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt Nam – Nhật Bản (VJEPA) và Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Vương quốc Anh (UKVFTA) cũng đang trong giai đoạn cắt giảm thuế nhập khẩu theo lộ trình. Năm 2025, các dòng xe từ Nhật Bản và Anh tiếp tục được điều chỉnh giảm thuế, góp phần làm phong phú thị trường và mang lại lựa chọn đa dạng hơn cho người tiêu dùng Việt.
2. Ban hành Nghị định 73/2025/NĐ-CP – Điều chỉnh thuế suất nhập khẩu ưu đãi
Ngày 31/3/2025, Chính phủ Việt Nam chính thức ban hành Nghị định 73/2025/NĐ-CP, trong đó điều chỉnh mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng ô tô nguyên chiếc. Cụ thể:
- Mã HS 8703.23.63 và 8703.23.57: Đây là các loại ô tô chở người có dung tích từ 1.5L đến dưới 2.0L, thường thuộc phân khúc phổ thông và tầm trung. Thuế nhập khẩu của các dòng xe này được điều chỉnh giảm từ 64% xuống còn 50%.
- Mã HS 8703.24.51: Áp dụng cho xe có dung tích xi lanh từ 2.0L đến 2.5L. Thuế nhập khẩu giảm từ 45% xuống còn 32%.
Việc điều chỉnh này không chỉ giúp giá xe nhập khẩu giảm đáng kể, mà còn tạo thêm áp lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp lắp ráp trong nước, buộc họ phải nâng cao chất lượng sản phẩm và cải tiến công nghệ để giữ thị phần.
3. Ý nghĩa và tác động của các chính sách mới
Những thay đổi chính sách thuế nhập khẩu ô tô trong năm 2025 mang lại nhiều ý nghĩa tích cực:
- Về phía người tiêu dùng: Có cơ hội tiếp cận nhiều mẫu xe nhập khẩu với mức giá hợp lý hơn, đặc biệt là các mẫu xe châu Âu, Nhật Bản – vốn trước đây bị đội giá mạnh do gánh nặng thuế.
- Về phía doanh nghiệp: Các doanh nghiệp nhập khẩu được hưởng lợi từ chi phí thuế giảm, trong khi doanh nghiệp lắp ráp buộc phải cải tiến để không bị mất lợi thế cạnh tranh.
- Về phía nhà nước: Thực hiện đúng cam kết quốc tế, thúc đẩy thị trường ô tô phát triển theo hướng minh bạch, cạnh tranh lành mạnh, đồng thời tạo động lực cho ngành công nghiệp hỗ trợ phát triển.
IV. Tác động của thuế nhập khẩu đến thị trường ô tô Việt Nam
Trong những năm gần đây, ô tô dần trở thành nhu cầu thiết yếu của tầng lớp trung lưu tại Việt Nam, không chỉ để phục vụ việc đi lại mà còn thể hiện phong cách sống. Tuy nhiên, ít ai nhận ra rằng, mức thuế nhập khẩu đang đóng một vai trò quan trọng – thậm chí mang tính quyết định – trong việc định hình thị trường, hành vi tiêu dùng và chiến lược kinh doanh của ngành công nghiệp ô tô trong nước. Hãy cùng nhìn sâu hơn vào những tác động mà loại thuế này mang lại.
1. Tác động trực tiếp đến giá bán và sức mua của người tiêu dùng
Một trong những tác động rõ ràng nhất của thuế nhập khẩu ô tô là làm tăng đáng kể giá xe nhập khẩu. Đối với người tiêu dùng, điều này có thể là yếu tố then chốt khiến họ từ bỏ mong muốn sở hữu một chiếc xe nhập khẩu do chi phí quá cao.
Ví dụ, một mẫu xe Nhật giá 25.000 USD tại nước xuất xứ, khi về đến Việt Nam có thể đội giá lên đến 40.000 – 45.000 USD sau khi cộng các loại thuế: nhập khẩu, tiêu thụ đặc biệt, VAT, phí đăng ký…
Chính vì vậy, thị trường thường ghi nhận hiện tượng: xe nhập khẩu bị kén khách, trong khi xe lắp ráp trong nước có doanh số ổn định hơn ở cùng phân khúc.
2. Góp phần tạo lợi thế cạnh tranh cho xe lắp ráp nội địa
Tiếp theo, không thể không nhắc đến vai trò “bảo hộ” gián tiếp của thuế nhập khẩu đối với ngành công nghiệp lắp ráp trong nước. Trong khi xe nhập khẩu chịu nhiều tầng thuế, xe lắp ráp được hưởng các chính sách ưu đãi như:
- Miễn thuế nhập khẩu linh kiện (khi đáp ứng điều kiện nội địa hóa),
- Hưởng các gói kích cầu từ Chính phủ trong một số giai đoạn.