Nếu bạn đang phân vân giữa hai mẫu xe nhà Subaru, bài viết so sánh Subaru Forester và Outback này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận ra đâu là lựa chọn phù hợp nhất.
Nội Dung
Kích Thước Và Thiết Kế
Bạn yêu thích sự gọn gàng, linh hoạt trong thành phố hay đề cao sự rộng rãi cho những hành trình dài? Sự khác biệt về kích thước giữa Subaru Forester và Outback sẽ giúp bạn dễ dàng xác định mẫu xe phù hợp với lối sống của mình.
Thông số | Forester 2024 | Outback 2024 |
---|---|---|
Chiều dài | 4640 mm | 4870 mm |
Chiều rộng | 1815 mm | 1875 mm |
Chiều cao | 1730 mm | 1675 mm |
Chiều dài cơ sở | 2670 mm | 2745 mm |
Khoảng sáng gầm | 220 mm | 213 mm |
Forester nhỏ gọn, dễ xoay trở trong đô thị, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày. Outback có kích thước lớn hơn, tối ưu cho hành trình dài, mang lại cảm giác vững chắc và không gian chứa đồ rộng rãi.
Động Cơ Và Hiệu Suất
Nếu bạn yêu sự bền bỉ, ổn định, cả Forester và Outback đều đáp ứng xuất sắc. Tuy nhiên, Outback với tùy chọn động cơ tăng áp mang đến trải nghiệm hiệu suất vượt trội hơn cho những ai thích cảm giác lái mạnh mẽ.
Thông số | Forester 2024 | Outback 2024 |
---|---|---|
Động cơ tiêu chuẩn | 2.0L Boxer I4 | 2.5L Boxer I4 |
Công suất | 156 PS (153 hp) | 182 hp |
Mô-men xoắn | 196 Nm | 239 Nm |
Tùy chọn động cơ | Không | 2.4L Turbo Boxer I4 (260 hp) |
Hộp số | CVT | CVT |
Dẫn động | AWD (4 bánh toàn thời gian) | AWD (4 bánh toàn thời gian) |
Forester sử dụng động cơ 2.0L, cho khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Outback mạnh mẽ hơn với tùy chọn tăng áp 2.4L, phù hợp cho người dùng đam mê tốc độ và thường xuyên di chuyển đường dài.
Nội Thất Và Tiện Nghi
Khoang lái của Forester và Outback đều rộng rãi, thực dụng, trang bị đầy đủ công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, Outback nổi bật hơn với màn hình cảm ứng 11.6 inch dựng dọc và không gian cao cấp hơn, mang lại cảm giác thoải mái vượt trội cho hành trình dài.
Thông số | Forester 2024 | Outback 2024 |
---|---|---|
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Dung tích khoang hành lý | 505L | 561L |
Màn hình giải trí | 8 inch | 11.6 inch |
Hệ thống an toàn | EyeSight | EyeSight |
Khả Năng Vận Hành Và Off-Road
Nếu bạn đam mê khám phá, bản Wilderness của Forester và Outback sẽ là lựa chọn lý tưởng. Outback Wilderness có khả năng kéo tốt hơn và khoảng sáng gầm cao hơn, phù hợp cho những hành trình dài và địa hình khó.
Thông số | Forester Wilderness | Outback Wilderness |
---|---|---|
Khoảng sáng gầm | 235 mm | 241 mm |
Khả năng kéo | 1360 kg | 1587 kg |
Lốp off-road | Có | Có |
Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu
Một trong những yếu tố được người dùng Việt quan tâm hàng đầu khi chọn SUV là khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Dù cùng sử dụng động cơ 2.5L và hộp số CVT, mức tiêu thụ nhiên liệu của hai xe có đôi chút khác biệt do kích thước và trọng lượng.
Thông số | Forester 2024 | Outback 2024 |
---|---|---|
Trong đô thị | 9.41L/100km | 10.2L/100km |
Đường trường | 7.76L/100km | 7.8L/100km |
Kết hợp | 6.81L/100km | 9.1L/100km |
Forester tiết kiệm nhiên liệu hơn, đặc biệt trong điều kiện đô thị. Outback có mức tiêu hao nhỉnh hơn do thân xe lớn hơn, phù hợp với người ưu tiên trải nghiệm hơn là tiết kiệm tuyệt đối.
Kết Luận
Subaru Forester và Subaru Outback đều là những lựa chọn đáng tin cậy trong phân khúc SUV tầm trung, mỗi mẫu xe mang đến một giá trị riêng rõ rệt.
Forester phù hợp với người dùng đề cao sự linh hoạt, tiết kiệm và dễ điều khiển trong đô thị. Với thiết kế nhỏ gọn, chi phí hợp lý và khả năng vận hành ổn định, đây là mẫu xe lý tưởng cho nhu cầu hàng ngày.
Outback lại là lựa chọn hoàn hảo cho những ai ưu tiên không gian rộng rãi, khả năng kéo tải tốt và hiệu suất mạnh mẽ hơn, đặc biệt khi thường xuyên di chuyển đường dài hoặc khám phá địa hình.
Cuối cùng, lựa chọn phụ thuộc vào lối sống, thói quen di chuyển và sở thích cá nhân của bạn. Dù chọn Forester hay Outback, cả hai đều mang tinh thần bền bỉ và an toàn đặc trưng của Subaru.