Kích thước xe ô tô các loại đầy đủ nhất 2025

Nhiều người quan tâm tìm kiếm kích thước xe ô tô do lo lắng đến việc đỗ xe được ở đâu, dễ quay đầu không, và có đủ rộng cho gia đình đông người, hoặc chở được nhiều đồ không…Vậy, cụ thể các dòng xe hiện nay có kích thước thế nào? Cùng xem chi tiết ngay dưới đây!

Nội Dung

1. Thông số cơ bản cần biết về kích thước xe ô tô

1.1 Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)

  • Kích thước xe ô tô được đo bằng chiều dài, chiều rộng và chiều cao tổng thể của xe. Cụ thể:
  • Chiều dài tổng thể xe ô tô được đo từ đầu đến đuôi xe. Xe dài sẽ có không gian cabin rộng hơn nhưng khó xoay trở hơn.
  • Chiều rộng tổng thể của xe ô tô được đo từ điểm ngoài cùng bên trái đến điểm ngoài cùng bên phải của thân xe. Chiều rộng ảnh hưởng đến độ thoải mái bên trong xe và khả năng lách hẻm.
  • Chiều cao tổng thể của xe ô tô được đo từ mặt đất lên đến điểm cao nhất của xe. Chiều cao xe ô tô tác động đến cảm giác ngồi và khoảng sáng trần xe.

Như vậy, kích thước xe ô tô tổng thể quyết định độ to nhỏ của xe, liên quan đến khả năng quay đầu, di chuyển trong phố hẹp, có phù hợp với gara nhà, bãi đậu xe hạn chế về không gian. Xe càng rộng, nội thất càng thoải mái nhưng khó luồn lách phố nhỏ. Xe càng cao thường gầm cũng cao dễ đi địa hình xấu, leo vỉa.

kich thuoc xe oto 02

1.2 Chiều dài cơ sở (wheelbase)

Chiều dài cơ sở của xe ô tô là khoảng cách giữa 2 trục bánh xe, được đo từ tâm bánh trước đến tâm bánh xe sau. Kích thước xe ô tô có chiều dài cơ sở càng lớn, không gian nội thất càng rộng, xe càng êm ái, đỡ sóc hơn trên đường dài. Tuy nhiên, xe cũng xoay trở chậm hơn, bán kính quay vòng lớn hơn.

kich thuoc xe oto 01

1.3 Khoảng sáng gầm xe

Khoảng cách gầm xe được đo từ mặt đất lên gầm xe. Gầm cao giúp leo vỉa, vượt đường xấu như ổ gà, đường ngập dễ dàng hơn. Tuy nhiên nếu cao quá có thể gây cảm giác bồng bềnh, kém ổn định ở tốc độ cao. Xe gầm cao phù hợp nếu thường xuyên đi đường quê, hẻm nhỏ, mùa mưa ngập.

Ngoài 3 thông số cơ bản trên, kích thước xe ô tô còn có các thông số khác như bán kính quay vòng thể hiện khả năng xoay trở trong hẻm, bãi xe nhỏ. Bán kính càng nhỏ càng dễ quay đầu, đậu xe trong phố chật. Hoặc thể tích cốp xe thể hiện khả năng chứa đồ, chiều cao trần xe, khoảng để chân…

Tóm lại, khi nắm được các thông số kích thước xe ô tô cơ bản giúp gia đình dễ chọn xe vừa kích thước gara, vừa với nhu cầu thực tế. Tránh mua xe quá to gây tốn xăng, khó xoay trở. Biết rõ không gian ngồi/chở hàng có phù hợp không. So sánh giữa các xe dễ hơn, mua xe hợp lý hơn

2. So sánh kích thước các dòng xe theo phân khúc phổ biến

Hiện trên thị trường có nhiều dòng xe khác nhau, từ đó kích thước xe ô tô cũng khác nhau. Mỗi phân khúc xe như hatchback, sedan, MPV hay SUV sẽ phù hợp với từng nhu cầu khác nhau như đi trong phố, đi đường dài, hay phục vụ gia đình đông người. Cùng so sánh kích thước một số dòng xe phổ biến bên dưới.

kich thuoc xe oto 03

2.1 Xe 4 chỗ cỡ nhỏ – City car (ví dụ: Kia Morning, Hyundai i10)

Kích thước xe hơi 4 chỗ khác nhau theo phân khúc xe. Xe ô tô hạng A nhỏ gọn đi trong thành phố, xe sedan cỡ nhỏ hạng B như Vios, xe sedan rộng hạng C như Mazda, có cả loại xe sedan hạng D cao cấp như Camry.

Dưới đây là bảng so sánh kích thước xe ô tô 4 chỗ cỡ nhỏ hạng A với hai dòng xe phổ biến nhất là Kia Morning và Hyundai i10.

Dòng xe Dài x Rộng x Cao Chiều dài cơ sở – Gầm
Kia Morning (Hạng A) 3.595 x 1.595 x 1.490 mm 2.400 – 152mm
Hyundai i10 3.670 x 1.680 x 1.520 mm 2.450 – 152mm

Như vậy, kích thước xe ô tô 4 chỗ cỡ nhỏ có chiều dài trung bình khoảng 3m6, dài cơ sở khoảng 2m4, cao gầm 152mm.

2.2 Xe sedan/hatchback hạng B – gia đình nhỏ (Vios, City, Accent…)

Dòng xe sedan/hatchback hạng B như Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent… rất được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ giá hợp lý, kích thước vừa phải, dễ điều khiển, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc chạy dịch vụ.

Dưới đây là bảng so sánh kích thước xe ô tô 4 chỗ hạng B phân khúc sedan/hatback các dòng phổ biến

Dòng xe Dài x Rộng x Cao Chiều dài cơ sở – Gầm
Toyota Vios (hạng B) 4.425 x 1.730 x 1.475 mm 2.550 mm – 150mm
Honda City 4.553 x 1.748 x 1.467 mm 2.600 mm – 150mm
Hyundai Accent 4.440 x 1.729 x 1.460 2.600 mm – 150mm
Mazda2 sedan 4.340 x 1.695 x 1.470 2.570 mm – 143mm

Như vậy, kích thước xe ô tô 4 chỗ sedan/hatbach hạng B có chiều dài trung bình khoảng 4m5, dài cơ sở khoảng 2m55, cao gầm 150mm.

2.3 Xe 7 chỗ MPV phổ thông (Xpander, Ertiga, Avanza, Innova…)

Dòng xe 7 chỗ MPV phổ thông như Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga, Toyota Avanza, Toyota Innova… đều có kích thước trung bình dài khoảng 4m5, chiều dài cơ sở trung bình 2m75, gầm cao trung bình 180mm

Dòng xe Dài x Rộng x Cao Chiều dài cơ sở – Gầm
Mitsubishi Xpander 4.595 x 1.750 x 1.750 mm 2.775 – 205mm
Suzuki Ertiga 4.395 x 1.735 x 1.690 mm 2.740 – 180mm
Toyota Avanza 4.395 x 1.730 x 1.665 mm 2.750 – 190mm
Toyota Innova 4.735 x 1.830 x 1.795 mm 2.750 – 178mm

Như vậy, kích thước xe ô tô 7 chỗ Innova có kích thước lớn nhất, phù hợp cho gia đình đông và chạy dịch vụ cao cấp. Xpander cân bằng giữa kích thước và độ linh hoạt trong phố. Avanza và Ertiga nhỏ gọn hơn, dễ xoay trở, tiết kiệm nhiên liệu, giá mềm hơn. Đây là gợi ý kích thước xe hơi 7 chỗ cho gia đình dễ dàng lựa chọn.

2.4 SUV 7 chỗ (Fortuner, Pajero Sport…)

Dòng SUV 7 chỗ như Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport… là lựa chọn mạnh mẽ, gầm cao, thích hợp cho gia đình nhiều người, đi xa, hoặc các cung đường khó. Nên kích thước đặc biệt là độ cao gầm lớn hơn so với các dòng xe kể trên.

Dưới đây là bảng so sánh kích thước xe ô tô SUV 7 chỗ một số dòng xe phổ biến:

Dòng xe Dài x Rộng x Cao Chiều dài cơ sở – Gầm
Toyota Fortuner 4.795 x 1.855 x 1.835 mm 2.745 – 219mm
Mitsubishi Pajero Sport 4.785 x 1.815 x 1.805 mm 2.800 – 218mm

Như vậy, kích thước xe ô tô SUV 7 chỗ thường lớn hơn MPV nên chở thoải mái hơn, gầm cao, đi đường đèo núi tốt. Tuy nhiên, xe này khó xoay trở trong phố hẹp hơn MPV, chi phí vận hành cũng cao hơn. Bạn nên cân nhắc chọn xe đúng nhu cầu của gia đình.

3. Gợi ý chọn xe theokích thước phù hợp nhu cầu nào?

kich thuoc xe oto 04

Tùy thuộc nhu cầu thực tế của từng gia đình để lựa chọn kích thước xe ô tô phù hợp. Dưới đây là một số gợi ý gia đình có thể tham khảo:

Nhu cầu Kích thước xe ô tô phù hợp Gợi ý xe phù hợp
Ở hẻm nhỏ, phố đông cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm, sống trong phố nhỏ, hẻm nhiều Xe dài < 4.5m Suzuki Ertiga, Toyota Avanza (dưới 4.4m)
Gia đình đông người Chiều dài cơ sở > 2.750 mm Xpander, Innova, Fortune
Cần chở hàng nhẹ, gầm cao  Xe có gầm cao + khoang rộng Starex, Innova, Xpander
Cần đậu xe ở chung cư Để ý chiều cao giới hạn hầm chung cư Đừng chọn SUV quá cao nếu hầm thấp

4. Giải đáp nhanh câu hỏi về kích thước xe ô tô thường gặp nhất

4.1 Xe 7 chỗ nên dài bao nhiêu là vừa?

Kích thước xe ô tô 7 chỗ dài từ 4.4m–4.6m là đủ thoải mái cho gia đình và dễ xoay trở.

4.2 Chiều dài cơ sở bao nhiêu là rộng rãi?

Chiều dài cơ sở của xe ô tô 7 chỗ từ 2.750 mm trở lên là đủ rộng cho người ngồi hàng ghế 2, 3.

4.3 Xe cao bao nhiêu thì bị cấn hầm chung cư?

Nên chọn xe ô tô 7 chỗ cao dưới 1.8m nếu gửi ở hầm có giới hạn chiều cao.

4.4 Nên chọn xe gầm thấp hay cao khi di chuyển trong thành phố?

Gầm thấp dễ vào hầm, tiết kiệm nhiên liệu hơn. Gầm cao thuận tiện leo vỉa, đi đường ngập nhẹ. Nếu nhà trong hẻm chọn gầm cao vừa (160–180 mm) là hợp lý.

4.5 Chiều dài xe 5 chỗ thông thường là bao nhiêu?

Kích thước chiều dài xe ô tô 5 chỗ thông thường hoảng 3.6 – 4.5 mét, tùy loại: Hatchback hạng A (Kia Morning): ~3.6 m hoặc Sedan hạng B (Vios, City): ~4.4 – 4.5 m

4.6 Làm gara rộng bao nhiêu để đậu xe 7 chỗ?

Nên để tối thiểu 3m x 5.5m (rộng x dài). Nếu có thêm xe máy, lối đi thì nên làm 3.5m x 6m trở lên.

4.7 Gara xe hơi nhà phố cần tối thiểu bao nhiêu mét?

Với xe 5 chỗ, gara nhà phố cần tối thiểu 2.8m x 5m. Với xe 7 chỗ/SUV, gara nhà phố cần tối thiểu 3m x 5.5–6m. Chiều cao tối thiểu của gara ô tô nhà cần khoảng 2m để mở cốp thoải mái.

4.8 Danh sách kích thước xe thông dụng

Dòng xe Dài x Rộng x Cao (mm)
Kia Morning 3.595 x 1.595 x 1.490
Toyota Vios 4.425 x 1.730 x 1.475
Mitsubishi Xpander 4.595 x 1.750 x 1.750
Toyota Innova (cũ) 4.735 x 1.830 x 1.795
Fortuner (cũ) 4.795 x 1.855 x 1.835
Hyundai Starex 5.125 x 1.920 x 1.925

4.9 Khoảng sáng gầm xe SUV phổ biến hiện nay

Trung bình từ 190 mm – 220 mm: Xpander: 205 mm, Fortuner: 219 mm, Pajero Sport: ~215 mm

4.10 Chiều dài cơ sở ảnh hưởng đến khả năng xoay trở thế nào?

Chiều dài cơ sở càng dài, xe xoay đầu khó hơn, bán kính quay vòng lớn hơn. Nhưng đổi lại sẽ rộng rãi hơn bên trong.

4.11 Xe Fortuner dài bao nhiêu?

Khoảng 4.795 mm (gần 4.8 mét), rộng 1.855 mm, cao 1.835 mm.

4.12 Xe rộng bao nhiêu chở được 7 người thoải mái?

Nên chọn xe rộng từ 1.750 mm trở lên, chiều dài cơ sở từ 2.750 mm để 3 hàng ghế đủ chỗ, thoải mái không bị gò bó.

4.13 Nâng cấp từ Kia Morning lên xe dài hơn có khó lái không?

Ban đầu hơi lạ cảm giác, nhưng chỉ sau vài tuần là quen. Nếu bạn từng lái xe nhỏ, có thể chọn dòng MPV gọn như Ertiga hoặc Avanza để dễ làm quen.

4.14 Kích thước xe 7 chỗ bao nhiêu mét?

Dao động từ 4.4 – 5.1 mét chiều dài, chiều rộng từ 1.7 – 1.9 mét, tùy kiểu MPV hay SUV.

4.15 So sánh kích thước giữa Innova và Xpander

Dòng xe Dài x Rộng x Cao (mm) Chiều dài cơ sở
Innova 4.735 x 1.830 x 1.795 2.750 mm
Xpander 4.595 x 1.750 x 1.750 2.775 mm

Innova lớn hơn tổng thể, rộng rãi. Xpander nhỏ hơn nhưng chiều dài cơ sở tương đương không gian cabin vẫn thoải mái.

4.16 Xe dài bao nhiêu thì dễ quay đầu trong hẻm?

Dưới 4.4 mét là lý tưởng (như Suzuki Ertiga, Avanza, hatchback). Từ 4.6 mét trở lên nên có hỗ trợ camera, cảm biến để dễ xử lý trong hẻm nhỏ.

Các tin khác
Thông tin khách hàng

*Số điện thoại dùng để liên hệ tư vấn