Hướng dẫn chi tiết cách tính dây curoa chuyên nghiệp bằng công thức và các phương pháp đo thực tế. Tìm hiểu cách đọc mã, tra cứu kích thước chuẩn và lưu ý kỹ thuật khi chọn dây curoa.
Nội Dung
I. Giới thiệu về dây curoa và vai trò trong truyền động
Dây curoa (còn gọi là dây đai, belt) là bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền động cơ khí, đóng vai trò truyền tải năng lượng quay giữa các trục bánh đai (puli). Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên lý ma sát giữa dây curoa và puli, hoặc qua cơ chế ăn khớp giữa răng của dây với rãnh trên puli (đối với dây răng).
Nguyên lý hoạt động của hệ thống puli-dây curoa
Nguyên lý cơ bản của hệ thống puli-dây curoa là chuyển đổi chuyển động quay từ một trục (thường là trục động cơ) sang một trục khác thông qua ma sát hoặc sự ăn khớp. Dây curoa được căng qua các puli, khi puli chủ động quay sẽ kéo dây curoa chạy, từ đó làm quay các puli bị động.
Ứng dụng thực tiễn của dây curoa
Dây curoa được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Máy móc công nghiệp: máy cắt, máy tiện, máy phay, máy in…
- Phương tiện giao thông: hệ thống truyền động trong xe máy, ô tô (đặc biệt là dây đai cam, dây đai tổng)
- Thiết bị điện dân dụng: máy giặt, máy hút bụi, máy khoan…
- Thiết bị nông nghiệp: máy xay xát, máy tuốt lúa, máy bơm nước…
Tầm quan trọng của việc tính toán chính xác chiều dài dây curoa
Việc xác định đúng chiều dài dây curoa là yếu tố quyết định đến hiệu suất và tuổi thọ của cả hệ thống truyền động vì:
- Đảm bảo độ căng tối ưu: Dây quá ngắn sẽ gây căng quá mức, tăng ma sát và hao mòn; dây quá dài sẽ bị chùng, trượt và giảm hiệu suất truyền lực.
- Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Chiều dài dây phù hợp giúp giảm tải cho ổ bi, giảm rung động và ứng suất lên các bộ phận khác.
- Tối ưu hiệu suất truyền động: Dây có kích thước đúng đảm bảo diện tích tiếp xúc tối ưu với puli, giảm thiểu hiện tượng trượt và mất mát năng lượng.
- Tiết kiệm chi phí: Chọn đúng chiều dài giúp tránh hư hỏng sớm, giảm tần suất bảo trì và thay thế.
Cách tính dây curoa
II. Nhu cầu thực tế của người dùng khi tính dây curoa
Khi tìm kiếm thông tin về “cách tính dây curoa”, người dùng thường đang đối mặt với một trong những tình huống sau:
Các trường hợp thường gặp cần tính dây curoa
- Thay thế dây curoa đã hỏng hoặc mòn: Đây là tình huống phổ biến nhất, khi dây curoa cũ đã bị đứt, rạn nứt hoặc mòn đến mức cần thay thế.
- Lắp đặt hệ thống truyền động mới: Khi thiết kế hoặc lắp ráp máy móc, người dùng cần tính toán chính xác kích thước dây curoa phù hợp.
- Điều chỉnh khoảng cách trục: Khi thay đổi vị trí các trục hoặc puli, cần tính lại chiều dài dây curoa cho phù hợp.
- Tối ưu hóa hệ thống hiện có: Việc tính toán lại kích thước dây để cải thiện hiệu suất hoặc giảm chi phí vận hành.
- Kiểm tra và xử lý khi dây bị dãn: Sau thời gian sử dụng, dây curoa có thể bị dãn, cần đánh giá mức độ và quyết định có nên thay thế không.
Hậu quả của việc chọn sai dây curoa
Việc chọn dây curoa không phù hợp có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng:
- Giảm tuổi thọ của dây và hệ thống: Dây quá ngắn hoặc quá dài đều gây ứng suất không đều, dẫn đến hỏng hóc sớm không chỉ với dây mà còn với ổ bi, trục và các bộ phận khác.
- Giảm hiệu suất truyền động: Dây không phù hợp có thể gây trượt, rung động, và mất mát năng lượng, khiến máy hoạt động kém hiệu quả, tăng tiêu thụ điện.
- Gây tiếng ồn và rung động: Dây quá lỏng hoặc quá căng thường gây ra tiếng kêu và rung động bất thường.
- Nguy cơ dừng máy đột ngột: Trong các hệ thống công nghiệp, dây curoa không phù hợp có thể đứt đột ngột, gây dừng dây chuyền sản xuất, thiệt hại về kinh tế.
- Ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm: Trong các máy móc chính xác, dây curoa không đúng kích thước có thể gây ra sai lệch trong quá trình sản xuất.
III. Các phương pháp tính chiều dài dây curoa
1. Công thức tính toán tiêu chuẩn (lý thuyết kỹ thuật)
Đối với hệ thống hai puli có đường kính khác nhau, công thức tính chiều dài dây curoa chuẩn được xác định như sau:
L = π(D + d)/2 + 2C + (D – d)²/4C
Trong đó:
- L: Chiều dài dây curoa (mm)
- D: Đường kính puli lớn (mm)
- d: Đường kính puli nhỏ (mm)
- C: Khoảng cách giữa tâm hai puli (mm)
Công thức tính chiều dài dây curoa
Lưu ý kỹ thuật khi áp dụng công thức:
- Công thức này áp dụng cho dây curoa hình chữ V thông thường
- Đối với dây răng hoặc dây dẹt, cần có điều chỉnh phù hợp
- Chiều dài tính toán là chiều dài đường trung bình của dây (không phải chiều dài bên trong hay bên ngoài)
2. Hướng dẫn đo chiều dài thực tế (không cần công thức)
a) Đo dây curoa đã tháo rời
Phương pháp 1: Đo trực tiếp bằng thước dây
- Đặt dây curoa trên mặt phẳng, kéo thẳng nhưng không căng quá mức
- Dùng thước dây (thước mềm) đo toàn bộ chiều dài mặt trong dây
- Ghi lại kết quả đo được
Đo trực tiếp bằng thước dây
Phương pháp 2: Đo chu vi bằng cách quấn
- Quấn dây curoa quanh một vật hình trụ có đường kính đủ lớn
- Đánh dấu điểm giao nhau trên dây
- Trải dây ra và đo khoảng cách giữa hai điểm đánh dấu
b) Đo khi dây vẫn còn trên máy
- Đánh dấu một điểm trên dây curoa
- Đánh dấu điểm tiếp xúc ban đầu của điểm đó với một puli
- Quay puli để dây di chuyển đủ một vòng đến khi điểm đánh dấu quay lại
- Đo chiều dài dây curoa đã đi qua trong một vòng quay
Mẹo đo chính xác:
- Sử dụng một sợi dây mềm theo vết dây curoa, sau đó đo chiều dài sợi dây này
- Đối với dây hình chữ V, đo theo đường trung bình (không phải đáy rãnh hay đỉnh dây)
- Nếu dây curoa có răng, đo theo đường ranh giới giữa răng và thân dây
3. Phương pháp so sánh/thay thế nhanh
a) So sánh dây cũ với dây mới
Khi có dây curoa cũ nguyên vẹn, phương pháp đơn giản nhất là:
- Tháo dây curoa cũ ra khỏi máy
- Đặt dây cũ và dây mới cạnh nhau trên mặt phẳng
- So sánh trực tiếp chiều dài của chúng
- Chọn dây mới có kích thước tương đương hoặc điều chỉnh nếu dây cũ đã bị dãn
b) Sử dụng mã hiệu trên dây cũ
Nhiều dây curoa có mã hiệu in trực tiếp trên thân dây. Bạn có thể:
- Xác định mã hiệu trên dây cũ
- Tra cứu thông số kỹ thuật theo mã hiệu đó
- Mua dây mới với cùng mã hiệu hoặc mã tương đương
Lưu ý quan trọng: Nếu dây cũ đã sử dụng lâu, có thể đã bị dãn ra so với kích thước ban đầu. Trong trường hợp này, nên chọn dây mới có chiều dài nhỏ hơn một chút (khoảng 0.5-1%) so với dây cũ.
IV. Hướng dẫn đọc và tra cứu mã dây curoa
Dây curoa thường được đánh dấu bằng các mã hiệu tiêu chuẩn giúp xác định đặc tính kỹ thuật của chúng.
1. Giải thích các ký hiệu tiêu chuẩn
a) Tiêu chuẩn mặt cắt dây chữ V thông thường
- Loại A, B, C, D, E: Tiêu chuẩn Mỹ (RMA/MPTA) cho dây chữ V cổ điển
- A: Chiều rộng đỉnh 13mm, chiều cao 8mm
- B: Chiều rộng đỉnh 17mm, chiều cao 11mm
- C: Chiều rộng đỉnh 22mm, chiều cao 14mm
- D: Chiều rộng đỉnh 32mm, chiều cao 19mm
- E: Chiều rộng đỉnh 38mm, chiều cao 23mm
b) Tiêu chuẩn dây chữ V hẹp (Narrow V-belt)
- Loại SPZ, SPA, SPB, SPC: Tiêu chuẩn châu Âu (DIN/ISO) cho dây chữ V hẹp
- SPZ: Chiều rộng đỉnh 9.7mm, chiều cao 8mm
- SPA: Chiều rộng đỉnh 12.7mm, chiều cao 10mm
- SPB: Chiều rộng đỉnh 16.3mm, chiều cao 13mm
- SPC: Chiều rộng đỉnh 22mm, chiều cao 18mm
c) Dây curoa răng (timing belt)
- Loại MXL, XL, L, H, XH, XXH: Tiêu chuẩn inch
- Loại T2.5, T5, T10, T20: Tiêu chuẩn metric
- Loại HTD (High Torque Drive): 3M, 5M, 8M, 14M, 20M
2. Ý nghĩa của các số và ký tự trên mã dây curoa
Ví dụ mã hiệu dây: A-1200
- A: Loại mặt cắt dây (profile type)
- 1200: Chiều dài dây tính theo mm (độ dài đường tham chiếu)
Ví dụ mã hiệu dây: SPB-2500
- SPB: Loại mặt cắt dây chữ V hẹp
- 2500: Chiều dài tính theo mm
Ví dụ mã hiệu dây răng: 5M-HTD-1250
- 5M: Bước răng 5mm
- HTD: Kiểu răng (High Torque Drive)
- 1250: Chiều dài dây tính theo mm
3. Cách phân biệt các loại dây curoa phổ biến
a) Dây chữ V (V-belt)
- Mặt cắt hình chữ V
- Thường làm từ cao su gia cường bằng sợi polyester
- Sử dụng cho mục đích truyền động thông thường
- Phổ biến trong máy công nghiệp, xe cộ
b) Dây răng (Timing belt)
- Có răng ở mặt trong khớp với rãnh trên puli
- Đảm bảo truyền động đồng bộ, không trượt
- Thường dùng trong ứng dụng cần độ chính xác cao
- Phổ biến trong động cơ ô tô, máy in, máy CNC
c) Dây dẹt (Flat belt)
- Mặt cắt hình chữ nhật
- Thường làm từ cao su, vải hoặc nhựa
- Sử dụng khi cần vận chuyển vật liệu hoặc truyền động tốc độ cao
- Phổ biến trong máy băng tải, máy dệt
d) Dây đa rãnh (Poly V-belt / Ribbed belt)
- Có nhiều rãnh nhỏ chạy dọc mặt trong
- Kết hợp ưu điểm của dây dẹt và dây chữ V
- Sử dụng khi cần tiếp xúc tốt và linh hoạt
- Phổ biến trong động cơ ô tô hiện đại
V. Bảng tra cứu và quy đổi kích thước tiêu chuẩn
1. Bảng chuyển đổi đơn vị đo chiều dài
mm | inch |
---|---|
10 | 0.394 |
50 | 1.969 |
100 | 3.937 |
200 | 7.874 |
500 | 19.685 |
1000 | 39.37 |
2000 | 78.74 |
Công thức quy đổi:
- Inch sang mm: nhân với 25.4
- mm sang inch: chia cho 25.4
2. Bảng chiều dài tiêu chuẩn dây chữ V phổ biến
Mã dây | Chiều dài (mm) | Mã dây | Chiều dài (mm) |
---|---|---|---|
A-600 | 600 | B-800 | 800 |
A-800 | 800 | B-1000 | 1000 |
A-1000 | 1000 | B-1200 | 1200 |
A-1200 | 1200 | B-1400 | 1400 |
A-1400 | 1400 | B-1600 | 1600 |
A-1600 | 1600 | B-1800 | 1800 |
A-1800 | 1800 | B-2000 | 2000 |
A-2000 | 2000 | B-2200 | 2200 |
3. Bảng chiều dài tiêu chuẩn dây chữ V hẹp (DIN/ISO)
Mã dây | Chiều dài (mm) | Mã dây | Chiều dài (mm) |
---|---|---|---|
SPZ-562 | 562 | SPA-707 | 707 |
SPZ-630 | 630 | SPA-800 | 800 |
SPZ-710 | 710 | SPA-900 | 900 |
SPZ-800 | 800 | SPA-1000 | 1000 |
SPZ-900 | 900 | SPA-1120 | 1120 |
SPZ-1000 | 1000 | SPA-1250 | 1250 |
SPZ-1120 | 1120 | SPA-1400 | 1400 |
SPZ-1250 | 1250 | SPA-1600 | 1600 |
SPZ-1400 | 1400 | SPA-1800 | 1800 |
4. Hướng dẫn sử dụng bảng tra cứu
- Xác định loại dây cần sử dụng (A, B, C… hoặc SPZ, SPA…)
- Tính chiều dài dây theo công thức hoặc đo đạc thực tế
- Tìm kích thước tiêu chuẩn gần nhất trong bảng tra cứu
- Nếu kích thước tính được là 1180mm, có thể chọn A-1200 (không nên chọn A-1000 vì quá ngắn)
- Điều chỉnh khoảng cách trục nếu cần thiết để phù hợp với dây tiêu chuẩn
Lưu ý quan trọng:
- Luôn chọn dây có chiều dài gần nhất và không ngắn hơn giá trị tính toán
- Đối với hệ thống có cơ cấu căng đai, có thể linh hoạt hơn trong việc chọn dây
VI. Lưu ý kỹ thuật khi tính toán và chọn dây curoa
1. Sai số cho phép khi chọn dây
- Sai số chiều dài cho phép: Thông thường, dây curoa có thể dài hơn giá trị tính toán tối đa 2%, nhưng không nên ngắn hơn giá trị tính toán.
- Dung sai của nhà sản xuất: Các dây curoa thương mại thường có dung sai từ ±0.5% đến ±1% chiều dài danh nghĩa.
2. Ảnh hưởng của độ dãn và hao mòn
Dây curoa có xu hướng dãn ra trong quá trình sử dụng:
- Dây cao su thông thường: Có thể dãn 1-3% sau thời gian sử dụng
- Dây có cốt sợi polyester/aramid: Có độ dãn thấp hơn, khoảng 0.5-1%
- Dây răng: Ít bị dãn nhất, thường dưới 0.5%
Để bù trừ hiện tượng dãn dây:
- Đối với hệ thống mới: Chọn dây có chiều dài đúng theo tính toán
- Đối với hệ thống cũ: Có thể chọn dây ngắn hơn dây cũ khoảng 0.5-1% nếu dây cũ đã sử dụng lâu
3. Lưu ý về điều kiện lắp đặt và môi trường làm việc
a) Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ dây curoa:
- Nhiệt độ: Dây cao su thông thường làm việc tốt ở 0-70°C; môi trường quá nóng/lạnh cần dây đặc biệt
- Độ ẩm và hóa chất: Môi trường ẩm ướt, dầu mỡ, axit cần dùng dây chuyên dụng
- Tải trọng và tốc độ: Dây phải phù hợp với công suất truyền động
- Góc ôm của dây trên puli: Tối thiểu 120° để đảm bảo ma sát đủ
b) Yêu cầu kỹ thuật khi lắp đặt:
- Độ căng ban đầu: Dây không được quá căng hoặc quá chùng
- Độ đồng tâm của puli: Đảm bảo các puli đồng trục, độ lệch tối đa ±0.5°
- Bề mặt puli: Phải sạch, không có gờ, rỗ hoặc vết hỏng
4. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục
Lỗi | Nguyên nhân | Giải pháp |
---|---|---|
Dây bị trượt | Dây quá lỏng, puli trơn | Tăng độ căng, làm sạch puli |
Dây mòn nhanh | Độ căng quá lớn, puli không đồng tâm | Điều chỉnh độ căng, căn chỉnh lại puli |
Dây bị nóng | Ma sát quá lớn, quá tải | Giảm tải, kiểm tra puli và ổ đỡ |
Dây kêu | Dây quá lỏng, puli không đồng tâm | Tăng độ căng, căn chỉnh puli |
Dây bị nứt | Uốn cong quá mức, lão hóa | Sử dụng puli lớn hơn, thay dây mới |
VII. Minh họa thực tế, ví dụ cụ thể
Ví dụ 1: Tính toán dây curoa cho máy bơm nước
Dữ liệu đầu vào:
- Đường kính puli động cơ (d): 100mm
- Đường kính puli máy bơm (D): 200mm
- Khoảng cách giữa hai trục (C): 400mm
Bước 1: Áp dụng công thức tính chiều dài dây
L = π(D + d)/2 + 2C + (D – d)²/4C
L = π(200 + 100)/2 + 2×400 + (200 – 100)²/4×400
L = π×150 + 800 + 10000/1600
L = 471 + 800 + 6.25
L = 1277.25mm
Bước 2: Chọn dây tiêu chuẩn
Với chiều dài tính được là 1277.25mm và giả sử cần dây loại B, chúng ta sẽ chọn dây B-1300 (chiều dài tiêu chuẩn gần nhất lớn hơn giá trị tính toán).
Bước 3: Điều chỉnh khoảng cách trục (nếu cần)
Khoảng cách trục cần điều chỉnh để phù hợp với dây B-1300:
C’ = (L – π(D + d)/2 – (D – d)²/4C)/2
C’ = (1300 – 471 – 6.25)/2 = 411.4mm
Như vậy, khoảng cách trục cần tăng thêm khoảng 11.4mm so với giá trị ban đầu.
Ví dụ 2: Đo và chọn dây curoa thay thế
Trường hợp: Dây curoa bị đứt hoàn toàn, không còn dây cũ để so sánh
Bước 1: Đo các thông số của hệ thống
- Đo đường kính puli 1: 150mm
- Đo đường kính puli 2: 180mm
- Đo khoảng cách giữa hai trục: 500mm
Bước 2: Xác định loại dây cần dùng
- Đo chiều rộng rãnh puli: 13mm
- Đo chiều sâu rãnh: 11mm
- → Phù hợp với dây loại B
Bước 3: Tính chiều dài dây
L = π(180 + 150)/2 + 2×500 + (180 – 150)²/4×500
L = π×165 + 1000 + 900/2000
L = 518.4 + 1000 + 0.45
L = 1518.85mm
Bước 4: Chọn dây tiêu chuẩn
Dây chuẩn gần nhất là B-1600 (1600mm)
Bước 5: Kiểm tra độ căng sau khi lắp
Sau khi lắp dây B-1600, cần kiểm tra:
- Dây không được quá căng: ấn vào giữa khoảng cách giữa hai puli, dây nên lún xuống khoảng 10-15mm (với lực ấn vừa phải)
- Dây không được quá lỏng: khi chạy không tải, dây không được rung lắc quá mức
VIII. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Dây bị dãn thì có nên lấy kích thước cũ không?
Trả lời: Không nên dùng kích thước dây cũ nếu dây đã qua sử dụng lâu và bị dãn. Nên đo lại các thông số hệ thống (đường kính puli, khoảng cách trục) để tính chiều dài dây mới chính xác. Hoặc có thể chọn dây ngắn hơn dây cũ khoảng 0.5-1% nếu chắc chắn dây cũ đã bị dãn.
2. Không có dây cũ thì làm sao đo được?
Trả lời: Khi không có dây cũ để so sánh, bạn cần:
- Đo đường kính của các puli
- Đo khoảng cách giữa các trục
- Áp dụng công thức tính chiều dài dây
- Xác định loại dây cần dùng dựa trên kích thước rãnh puli
- Chọn dây tiêu chuẩn phù hợp nhất với kết quả tính toán
3. Có thể dùng dây dài/ngắn chênh lệch một chút không?
Trả lời:
- Dây ngắn hơn: Không nên dùng dây ngắn hơn chiều dài tính toán vì sẽ gây căng quá mức, tăng ma sát và hao mòn nhanh.
- Dây dài hơn: Có thể dùng dây dài hơn một chút (trong khoảng 1-2%) nếu hệ thống có cơ cấu căng đai. Tuy nhiên, dây quá dài sẽ gây trượt và giảm hiệu suất.
Các hệ thống thường có dung sai cho phép:
- Hệ thống có cơ cấu căng đai: dung sai ±2%
- Hệ thống không có cơ cấu căng: dung sai +1% (chỉ chấp nhận dây dài hơn một chút)
4. Dây curoa ngoại nhập khác dây nội địa ở điểm gì về ký hiệu?
Trả lời: Dây curoa ngoại nhập và nội địa có thể khác nhau ở một số điểm:
- Hệ đo lường:
- Dây ngoại nhập thường dùng cả hệ mét (mm) và hệ inch
- Dây nội địa thường chỉ dùng hệ mét (mm)
- Tiêu chuẩn và ký hiệu:
- Dây châu Âu: thường dùng tiêu chuẩn DIN/ISO (SPZ, SPA, SPB…)
- Dây Mỹ: thường dùng tiêu chuẩn RMA/MPTA (A, B, C, D…)
- Dây nội địa: có thể sử dụng ký hiệu riêng hoặc kết hợp
- Cách biểu thị kích thước:
- Dây ngoại nhập: thường biểu thị theo mặt cắt và chiều dài (ví dụ: A-1200)
- Dây nội địa: có thể thêm thông tin về nhà sản xuất hoặc loại vật liệu
Khi thay thế, cần đối chiếu chính xác thông số kỹ thuật, không chỉ dựa vào ký hiệu.
5. Làm thế nào để kiểm tra độ căng dây curoa phù hợp?
Trả lời: Có một số phương pháp để kiểm tra độ căng dây:
- Phương pháp thủ công:
- Ấn vào giữa khoảng cách hai puli với lực vừa phải
- Dây nên lún xuống khoảng 1/64 inch cho mỗi inch khoảng cách giữa hai puli
- Ví dụ: với khoảng cách puli 32 inch, dây nên lún khoảng 0.5 inch
- Sử dụng dụng cụ đo độ căng:
- Tension meter: đo lực căng chính xác
- Frequency meter: đo tần số dao động của dây
- Kiểm tra bằng âm thanh:
- Gõ nhẹ vào dây, dây căng đúng sẽ phát ra âm thanh “boing” rõ ràng
- Dây quá lỏng: âm trầm, không rõ
- Dây quá căng: âm cao, gắt
IX. Lời khuyên khi đo, tính và chọn dây curoa
Checklist các bước cần thực hiện khi đo và thay dây
✅ Kiểm tra hệ thống trước khi thay dây
- Kiểm tra tình trạng puli (mòn, cong vênh)
- Kiểm tra ổ đỡ, trục (rung lắc, tiếng ồn)
- Xác định nguyên nhân hỏng dây cũ để tránh tái diễn
✅ Thu thập thông tin kỹ thuật
- Đo đường kính puli
- Đo khoảng cách trục
- Xác định loại mặt cắt dây (A, B, SPZ…)
- Ghi lại mã hiệu dây cũ (nếu có)
✅ Tính toán và lựa chọn dây
- Tính chiều dài dây theo công thức hoặc đo trực tiếp
- Chọn dây tiêu chuẩn gần nhất (không ngắn hơn)
- Đối chiếu với bảng quy đổi nếu cần
✅ Lắp đặt đúng kỹ thuật
- Không uốn cong dây quá mức khi lắp
- Điều chỉnh độ căng phù hợp
- Kiểm tra sự đồng tâm của các puli
✅ Kiểm tra sau lắp đặt
- Chạy thử không tải
- Kiểm tra độ căng sau vài giờ hoạt động
- Theo dõi nhiệt độ và tiếng ồn
Lời khuyên chuyên gia
- Luôn giữ bản ghi thông số kỹ thuật của hệ thống truyền động để dễ dàng thay thế trong tương lai.
- Thay dây định kỳ trước khi hỏng hoàn toàn để tránh dừng máy đột ngột.
- Đầu tư vào dây curoa chất lượng, đặc biệt với các máy quan trọng hoặc hoạt động liên tục.
- Kiểm tra và điều chỉnh độ căng định kỳ, đặc biệt là trong 24-48 giờ đầu sau khi lắp dây mới.
- Bảo quản dây dự phòng đúng cách: tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao, dầu mỡ và uốn cong quá mức.
Đầu tư vào dây curoa chất lượng tốt