Việc hiểu đúng và phân biệt chính xác giữa biển cấm tải trọng và biển cấm tổng tải trọng là yếu tố quan trọng cho mọi tài xế, giúp tránh vi phạm giao thông và bảo vệ kết cấu hạ tầng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về hai loại biển báo này, cùng với những quy định mới nhất năm 2025 mà mọi người cần biết để tham gia giao thông an toàn và đúng quy định.
Nội Dung
Biển cấm tải trọng và biển cấm tổng tải trọng là gì?
1. Biển cấm tải trọng (P.106)
Biển cấm tải trọng (P.106) là biển báo cấm các loại xe ô tô tải (bao gồm cả máy kéo, xe máy chuyên dùng) có trọng lượng chở hàng vượt quá giới hạn ghi trên biển đi vào đoạn đường phía sau biển báo.
Đặc điểm nhận diện:
- Hình dạng: Hình tròn, viền đỏ, nền trắng
- Biểu tượng: Hình xe tải màu đen (có thể có gạch chéo màu đỏ tùy loại biển)
- Số hiệu: P.106a, P.106b hoặc P.106c
Các loại biển cấm tải trọng phổ biến:
- P.106a: Biển “Cấm xe tải” – cấm tất cả các loại xe tải đi qua, không phân biệt trọng tải. Biển có hình xe tải màu đen trên nền trắng với gạch chéo đỏ.
- P.106b: Biển “Cấm xe tải có trọng tải trên … tấn” – chỉ cấm xe tải có trọng tải lớn hơn giá trị ghi trên biển. Biển có hình xe tải và con số biểu thị trọng tải giới hạn (ví dụ: 2,5t, 5t).
- P.106c: Biển “Cấm xe chở hàng nguy hiểm” – cấm các xe chở hàng nguy hiểm đi qua. Biển có hình xe tải với thùng hàng màu cam.
Cách hiểu về “tải trọng” trong biển P.106:
Trọng tải của xe (hay còn gọi là tải trọng) là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở theo giấy chứng nhận đăng ký xe. Con số này chỉ bao gồm khối lượng hàng hóa, không bao gồm trọng lượng của bản thân xe.
Đối tượng áp dụng:
- Xe tải các loại
- Xe bán tải có đăng ký là xe tải
- Xe chuyên dụng chở hàng
- Không áp dụng với xe du lịch, xe buýt, xe khách
Ví dụ: Biển P.106b với chỉ số 2,5t có nghĩa là cấm các xe tải có khả năng chở hàng hóa trên 2,5 tấn đi qua, bất kể trên xe đang chở hàng hay không.
2. Biển cấm tổng tải trọng (P.115, P.116)
Biển cấm tổng tải trọng (P.115, P.116) là biển cấm các phương tiện có tổng trọng lượng (bao gồm cả xe và hàng hóa) vượt quá con số ghi trên biển đi qua đoạn đường phía sau.
Đặc điểm nhận diện:
- Hình dạng: Hình tròn, viền đỏ, nền trắng
- Biểu tượng: Không có hình xe tải, chỉ có con số biểu thị tổng tải trọng giới hạn (ví dụ: 10t, 5t…)
- Phía dưới con số có chữ “t” hoặc “T” trong hình elip biểu thị đơn vị tấn
- Số hiệu: P.115 (áp dụng cho từng phương tiện), P.116 (áp dụng cho mỗi trục xe)
Cách hiểu về “tổng tải trọng” trong biển P.115, P.116:
Tổng tải trọng là tổng khối lượng của xe cộng với khối lượng hàng hóa và người trên xe. Nói cách khác, đây là trọng lượng toàn bộ của phương tiện khi đang lưu thông trên đường.
Cách tính tổng tải trọng:
Tổng tải trọng = Trọng lượng xe (không tải) + Trọng lượng hàng hóa + Trọng lượng người trên xe
Đối tượng áp dụng:
- Áp dụng cho tất cả các loại phương tiện, bao gồm:
- Xe tải
- Xe du lịch
- Xe khách
- Xe buýt
- Và các phương tiện cơ giới đường bộ khác
Ví dụ: Biển P.115 với chỉ số 10t có nghĩa là cấm các phương tiện có tổng trọng lượng (xe + hàng hóa + người) trên 10 tấn đi qua.
Phân biệt biển cấm tải trọng và biển tổng tải trọng
Để tránh nhầm lẫn giữa hai loại biển báo này, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng phân biệt:
Tiêu chí | Biển cấm tải trọng (P.106) | Biển cấm tổng tải trọng (P.115, P.116) |
---|---|---|
Hình dạng | Hình tròn, viền đỏ, nền trắng, có hình xe tải | Hình tròn, viền đỏ, nền trắng, không có hình xe tải |
Nội dung cấm | Cấm xe có tải trọng chuyên chở vượt mức | Cấm xe có tổng trọng lượng vượt mức |
Cách tính | Chỉ tính trọng lượng hàng hóa | Tính cả xe + hàng hóa + người |
Đối tượng áp dụng | Chủ yếu áp dụng cho xe tải, xe chở hàng | Áp dụng cho mọi loại phương tiện |
Vị trí thường đặt | Đường đô thị, khu dân cư, giờ cấm xe tải | Cầu yếu, đường có sức chịu tải hạn chế |
Mức xử phạt khi vi phạm biển cấm tải trọng và tổng tải trọng
Theo quy định mới nhất tại Nghị định 168/2024/NĐ-CP (có hiệu lực từ 01/01/2025), mức xử phạt đối với hành vi vi phạm biển cấm tải trọng và tổng tải trọng được quy định như sau:
Bảng mức phạt chi tiết
Mức độ vi phạm | Mức phạt đối với cá nhân | Mức phạt đối với tổ chức | Hình thức xử phạt bổ sung |
---|---|---|---|
Vượt dưới 10% | Không xử phạt | Không xử phạt | Không |
Vượt từ 10% đến 30% | 800.000đ đến 1.000.000đ | 1.600.000đ đến 2.000.000đ | Không |
Vượt từ 30% đến 50% | 15.000.000đ đến 20.000.000đ | 30.000.000đ đến 40.000.000đ | Tước GPLX 1-3 tháng |
Vượt trên 50% | 40.000.000đ đến 50.000.000đ | 80.000.000đ đến 100.000.000đ | Tước GPLX 3-5 tháng, trừ điểm GPLX |
Gây tai nạn giao thông | Tăng thêm 10.000.000đ đến 12.000.000đ | Tăng thêm 20.000.000đ đến 24.000.000đ | Tước GPLX 2-4 tháng bổ sung |
Quy trình xử lý vi phạm trong thực tế
- Phát hiện vi phạm: CSGT hoặc lực lượng chức năng kiểm tra phương tiện và phát hiện vi phạm thông qua cân xe hoặc kiểm tra giấy tờ
- Lập biên bản: Người có thẩm quyền lập biên bản vi phạm hành chính
- Xác định mức phạt: Dựa trên mức độ vi phạm (% vượt tải trọng) để xác định mức phạt
- Xử phạt: Người vi phạm nộp phạt tại chỗ hoặc trong thời hạn quy định
- Biện pháp khắc phục: Yêu cầu hạ tải trước khi tiếp tục lưu thông (với xe chở hàng vượt quá tải trọng cho phép)
Trách nhiệm pháp lý của chủ xe và tài xế
- Tài xế: Chịu trách nhiệm trực tiếp về hành vi điều khiển phương tiện vi phạm quy định, bị phạt tiền và tước giấy phép lái xe
- Chủ xe: Chịu trách nhiệm về việc giao phương tiện cho người điều khiển, bị phạt tiền với mức cao hơn và có thể bị tước phù hiệu, biển hiệu, giấy phép kinh doanh vận tải
Ảnh hưởng của việc vi phạm đến cơ sở hạ tầng và an toàn
Việc vi phạm biển cấm tải trọng và tổng tải trọng không chỉ gây ra các hình phạt nặng về mặt hành chính mà còn tác động tiêu cực đến cơ sở hạ tầng và an toàn giao thông:
- Hư hỏng cơ sở hạ tầng: Xe quá tải gây hư hỏng nhanh chóng đối với mặt đường, cầu, cống
- Giảm tuổi thọ công trình: Công trình giao thông xuống cấp nhanh hơn, giảm tuổi thọ sử dụng
- Tăng nguy cơ tai nạn: Xe quá tải thường khó điều khiển, khoảng cách phanh dài hơn
- Tăng chi phí bảo trì: Chi phí sửa chữa, duy tu bảo dưỡng đường sá tăng cao
Câu hỏi thường gặp về biển cấm tải trọng và biển tổng tải trọng
Làm thế nào để tính được tổng tải trọng xe khi có nhiều hàng hóa và người?
Công thức tính: Tổng tải trọng = Trọng lượng không tải của xe + Trọng lượng người (khoảng 70kg/người) + Trọng lượng hàng hóa.
Bạn có thể tìm thấy trọng lượng không tải của xe trong giấy đăng ký xe hoặc catalogue xe.
Xe quá tải nhưng đã xin phép có được đi vào đường cấm tải trọng không?
Có, trong một số trường hợp đặc biệt, xe quá tải có thể được cấp giấy phép đặc biệt để đi vào đường cấm tải trọng. Tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng cho các trường hợp như:
- Xe cứu hộ, cứu nạn
- Xe phục vụ công trình quan trọng, cấp thiết
- Xe vận chuyển hàng hóa đặc biệt không thể chia nhỏ
Giấy phép này phải do cơ quan có thẩm quyền cấp, như Sở GTVT tỉnh/thành phố.
Biển báo cấm tải trọng có hiệu lực trong khoảng thời gian nào?
Biển cấm tải trọng có hiệu lực 24/24h, trừ khi có biển phụ ghi rõ thời gian cấm cụ thể phía dưới. Biển phụ có thể ghi “Cấm từ 06:00-22:00” hoặc “Cấm các ngày chẵn”…
Biển báo hết hiệu lực tại vị trí nào?
Biển cấm tải trọng có hiệu lực từ vị trí đặt biển cho đến khi gặp:
- Biển báo hết cấm tương ứng
- Giao lộ kế tiếp (nếu không có biển báo hết cấm)
- Biển báo khác làm thay đổi lệnh cấm đó
Nếu không nhìn thấy biển báo, tôi có thể tránh bị xử phạt không?
Không. Theo quy định, người điều khiển phương tiện có trách nhiệm quan sát và tuân thủ biển báo. Việc không nhìn thấy biển báo không phải là lý do để miễn trừ trách nhiệm. Tuy nhiên, nếu biển báo bị che khuất, hư hỏng hoặc không đặt đúng quy cách, bạn có thể cung cấp bằng chứng khi bị xử phạt.
Làm thế nào để kiểm tra xem xe của tôi có vượt quá giới hạn tải trọng hay không?
- Kiểm tra giấy đăng ký xe để biết trọng lượng không tải và tải trọng cho phép
- Tham khảo cân xe tại các trạm cân (nếu có)
- Tính toán tổng trọng lượng dựa trên công thức đã nêu ở trên
- Tham khảo ý kiến của đơn vị bán xe (như Subaru Đồng Nai) để biết thêm thông tin chính xác
Các trường hợp được miễn trừ khi đi vào đường có biển cấm tải trọng?
Một số trường hợp được miễn trừ khi đi vào đường có biển cấm tải trọng:
- Xe cứu thương đang thực hiện nhiệm vụ
- Xe cứu hỏa đang đi chữa cháy
- Xe công an, quân đội đang làm nhiệm vụ khẩn cấp
- Xe có giấy phép đặc biệt do cơ quan có thẩm quyền cấp
Sự khác biệt về xử phạt giữa vi phạm biển cấm tải trọng và tổng tải trọng?
Về cơ bản, mức xử phạt cho cả hai loại vi phạm là giống nhau, đều dựa trên mức độ vượt quá tải trọng cho phép. Tuy nhiên, cách xác định mức độ vi phạm có khác nhau:
- Vi phạm biển cấm tải trọng: So sánh tải trọng đăng ký của xe với giới hạn trên biển
- Vi phạm biển cấm tổng tải trọng: So sánh tổng trọng lượng thực tế (xe + hàng + người) với giới hạn trên biển
Cách xin cấp phép đặc biệt để đi vào đường cấm tải trọng?
Để xin cấp phép đặc biệt, bạn cần:
- Chuẩn bị hồ sơ yêu cầu, bao gồm:
- Đơn đề nghị (nêu rõ lý do, tuyến đường, thời gian, phương tiện, tải trọng)
- Giấy đăng ký xe, giấy kiểm định
- Bản sao CMND/CCCD của người điều khiển
- Giấy phép kinh doanh (nếu vận chuyển vì mục đích thương mại)
- Giấy tờ chứng minh tính cấp thiết (nếu có)
- Nộp hồ sơ tại:
- Sở GTVT tỉnh/thành phố (với đường địa phương)
- Cục Đường bộ Việt Nam (với quốc lộ)
- Thời gian xử lý: 3-5 ngày làm việc
Lưu ý: Phí cấp phép sẽ tùy thuộc vào loại phương tiện, tải trọng và tuyến đường.
Tóm lại về biển cấm tải trọng và biển tổng tải trọng
Hiểu và phân biệt đúng giữa biển cấm tải trọng và biển cấm tổng tải trọng là điều vô cùng quan trọng đối với mỗi người tham gia giao thông. Không chỉ giúp tránh các khoản phạt nặng, việc tuân thủ quy định về tải trọng còn góp phần bảo vệ cơ sở hạ tầng giao thông và đảm bảo an toàn cho cộng đồng.
Với các quy định mới năm 2025 về xử phạt vi phạm biển cấm tải trọng và tổng tải trọng, mức phạt đã tăng đáng kể so với trước đây, phản ánh sự nghiêm túc của cơ quan quản lý trong việc bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ.
Tại Subaru Đồng Nai (địa chỉ: 22A Xa Lộ Hà Nội, Khu phố 5B, Phường Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai), chúng tôi không chỉ cung cấp các dòng xe Subaru chất lượng như Forester, Crosstrek, Outback, BRZ, và WRX mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc hiểu và tuân thủ các quy định giao thông. Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành ô tô, đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc về thông số kỹ thuật xe và các quy định giao thông liên quan.
Để biết thêm thông tin chi tiết về các dòng xe Subaru, hoặc cần tư vấn về bảo dưỡng, sửa chữa xe, vui lòng liên hệ:
- Hotline kinh doanh: 0913 919 051
- Hotline dịch vụ: 0919 167 051
Lái xe an toàn, tuân thủ quy định giao thông là trách nhiệm của mỗi người tham gia giao thông và là nền tảng cho một xã hội văn minh, hiện đại.