Biển cấm đỗ xe là một trong những biển báo giao thông quan trọng mà mọi người tham gia giao thông cần nắm vững. Việc hiểu rõ ý nghĩa, phân biệt chính xác các loại biển cấm và nắm được mức phạt khi vi phạm sẽ giúp bạn tránh những rủi ro không đáng có. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ và cập nhật nhất về biển cấm đỗ xe theo quy định mới năm 2025.
Nội Dung
1. Tổng quan về biển báo cấm đỗ xe
Biển cấm đỗ xe là một loại biển báo hiệu lệnh thuộc nhóm biển báo cấm trong hệ thống biển báo giao thông đường bộ của Việt Nam. Đây là biển báo quy định người tham gia giao thông không được dừng phương tiện và rời khỏi vị trí lái (đỗ xe) tại khu vực có đặt biển báo này.
Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ (QCVN 41:2019/BGTVT), biển cấm đỗ xe được xếp vào nhóm biển báo cấm với mục đích đảm bảo trật tự, an toàn giao thông và phòng tránh ùn tắc tại các khu vực có mật độ giao thông cao.
Các đặc điểm cơ bản của biển cấm đỗ xe:
- Thuộc nhóm biển báo cấm (Prohibition signs)
- Có hình dạng và màu sắc đặc trưng dễ nhận biết
- Áp dụng cho tất cả các loại phương tiện giao thông đường bộ
- Có các phiên bản khác nhau tùy theo thời gian và phạm vi áp dụng
Hiểu rõ về biển cấm đỗ xe là bước đầu tiên để tránh vi phạm luật giao thông. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cụ thể về cách nhận diện các loại biển cấm đỗ xe, một kỹ năng thiết yếu giúp bạn trở thành người tham gia giao thông có trách nhiệm.
2. Nhận diện biển cấm đỗ xe (Đặc điểm và phân loại)
Mã hiệu và đặc điểm nhận dạng chung
Biển cấm đỗ xe có mã hiệu chính thức là P.131 theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ của Việt Nam. Đặc điểm chung để nhận diện biển cấm đỗ xe bao gồm:
- Hình dạng: Hình tròn
- Viền: Màu đỏ
- Nền: Màu xanh lam (blue)
- Ký hiệu: Một vạch chéo màu đỏ hình chữ X
- Kích thước tiêu chuẩn: Đường kính 500mm (đối với đường đô thị) và 700mm (đối với đường cao tốc)
Các loại biển cấm đỗ xe
Biển cấm đỗ xe được phân thành 3 loại chính với mã hiệu và đặc điểm khác nhau:
Mã hiệu | Tên biển | Đặc điểm nhận dạng | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
P.131a | Biển cấm đỗ xe | Hình tròn, viền đỏ, nền xanh lam, vạch chéo đỏ | Cấm đỗ xe toàn thời gian |
P.131b | Biển cấm đỗ xe vào ngày chẵn | Giống P.131a kèm biểu tượng số chẵn | Cấm đỗ xe vào những ngày chẵn trong tháng |
P.131c | Biển cấm đỗ xe vào ngày lẻ | Giống P.131a kèm biểu tượng số lẻ | Cấm đỗ xe vào những ngày lẻ trong tháng |
Vị trí lắp đặt thường gặp
Biển cấm đỗ xe thường được lắp đặt tại các vị trí sau:
- Khu vực đô thị có mật độ giao thông cao
- Trên các tuyến phố chính, đặc biệt là đường một chiều
- Gần các nút giao thông, ngã tư
- Trước cổng bệnh viện, trường học, cơ quan hành chính
- Khu vực có nhiều hoạt động thương mại
- Đoạn đường hẹp không đủ không gian cho xe đỗ
- Gần các biển báo dừng, đèn tín hiệu giao thông
Khi nhìn thấy biển cấm đỗ xe, người tham gia giao thông cần chú ý xem xét kỹ loại biển cụ thể và các biển phụ đi kèm (nếu có) để hiểu rõ phạm vi áp dụng. Vậy ý nghĩa chính xác và phạm vi hiệu lực của từng loại biển cấm đỗ xe là gì? Chúng ta sẽ tìm hiểu trong phần tiếp theo.
3. Ý nghĩa và phạm vi hiệu lực của biển cấm đỗ xe
Ý nghĩa chi tiết của biển cấm đỗ xe
Biển cấm đỗ xe (P.131) báo hiệu khu vực cấm tất cả các loại phương tiện giao thông đường bộ dừng và đỗ xe lâu, ngoại trừ các xe ưu tiên theo quy định khi đang làm nhiệm vụ. Cụ thể:
- Biển P.131a (Biển cấm đỗ xe): Cấm tất cả các phương tiện đỗ xe 24/24 giờ tại khu vực có biển báo, nhưng vẫn được phép dừng xe trong thời gian ngắn để cho người lên xuống, bốc dỡ hàng hóa nhanh chóng.
- Biển P.131b (Biển cấm đỗ xe vào ngày chẵn): Cấm các phương tiện đỗ xe vào những ngày có chữ số tận cùng là số chẵn (ngày 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30) trong tháng.
- Biển P.131c (Biển cấm đỗ xe vào ngày lẻ): Cấm các phương tiện đỗ xe vào những ngày có chữ số tận cùng là số lẻ (ngày 1, 3, 5, 7, 9, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23, 25, 27, 29, 31) trong tháng.
Phạm vi hiệu lực của biển cấm đỗ xe
1. Hiệu lực về không gian:
- Áp dụng từ vị trí đặt biển đến vị trí có biển báo tiếp theo (báo hiệu hết cấm đỗ) hoặc đến nút giao thông tiếp theo.
- Áp dụng cho làn đường có đặt biển hoặc cả hai bên đường tùy theo quy định cụ thể tại khu vực.
- Nếu biển đặt ở đầu khu dân cư, hiệu lực sẽ kéo dài đến hết khu dân cư (trừ khi có biển hủy lệnh trước đó).
2. Hiệu lực về thời gian:
- Biển P.131a: Có hiệu lực 24/24 giờ, tất cả các ngày trong tuần.
- Biển P.131b: Chỉ có hiệu lực vào những ngày chẵn trong tháng.
- Biển P.131c: Chỉ có hiệu lực vào những ngày lẻ trong tháng.
- Nếu có biển phụ ghi giờ cụ thể, hiệu lực chỉ áp dụng trong khung giờ được ghi.
Các biển phụ kèm theo và ý nghĩa
Biển cấm đỗ xe thường được sử dụng kết hợp với các biển phụ để bổ sung, giới hạn hoặc làm rõ phạm vi hiệu lực:
- Biển phụ thời gian: Giới hạn thời gian cấm đỗ xe (VD: “7h-19h”)
- Biển phụ ngày áp dụng: Quy định ngày áp dụng lệnh cấm (VD: “Thứ 2 – Thứ 6”)
- Biển phụ hướng áp dụng: Chỉ rõ phạm vi không gian áp dụng lệnh cấm
- Biển phụ loại phương tiện: Quy định cụ thể loại phương tiện bị cấm đỗ
- Biển phụ khoảng cách: Chỉ rõ chiều dài đoạn đường áp dụng lệnh cấm
Trường hợp ngoại lệ
Một số trường hợp ngoại lệ được phép đỗ xe tại khu vực có biển cấm đỗ:
- Xe ưu tiên đang làm nhiệm vụ (xe cứu thương, cứu hỏa, công an, quân sự)
- Xe đang xử lý sự cố khẩn cấp (hỏng xe, tai nạn)
- Trường hợp được phép đặc biệt của cơ quan có thẩm quyền
- Các trường hợp quy định cụ thể trên biển phụ
Việc hiểu rõ ý nghĩa và phạm vi hiệu lực của biển cấm đỗ xe là cần thiết, nhưng nhiều người vẫn thường nhầm lẫn giữa các loại biển cấm liên quan đến việc dừng và đỗ xe. Hãy cùng phân biệt rõ trong phần tiếp theo.
4. Phân biệt biển cấm đỗ, cấm dừng đỗ và cấm dừng
Định nghĩa về “dừng xe” và “đỗ xe” theo luật giao thông
Trước khi phân biệt các biển báo, cần hiểu rõ khái niệm cơ bản:
- Dừng xe: Là trạng thái xe không chạy và dừng lại trong thời gian tạm thời đủ để cho người lên xuống xe, bốc dỡ hàng hóa hoặc thực hiện công việc khác trong thời gian ngắn, người lái vẫn ở tại vị trí lái hoặc vị trí gần xe.
- Đỗ xe: Là trạng thái xe không chạy và người lái có thể rời khỏi xe. Đỗ xe thường kéo dài hơn dừng xe và người lái có thể không ở gần phương tiện.
So sánh chi tiết giữa 3 loại biển báo
Tiêu chí | Biển cấm đỗ (P.131) | Biển cấm dừng và đỗ (P.130) | Biển cấm dừng xe (P.129) |
---|---|---|---|
Hình dạng | Hình tròn, viền đỏ, nền xanh lam | Hình tròn, viền đỏ, nền xanh lam | Hình tròn, viền đỏ, nền xanh lam |
Đặc điểm nhận diện | Có một vạch chéo đỏ hình chữ X | Có hai vạch chéo đỏ hình chữ X | Có hình xe và vạch chéo đỏ |
Ý nghĩa | Cấm phương tiện đỗ xe nhưng được phép dừng trong thời gian ngắn | Cấm hoàn toàn cả dừng và đỗ xe | Cấm phương tiện dừng lại |
Cho phép dừng xe | Có (trong thời gian ngắn) | Không | Không |
Cho phép đỗ xe | Không | Không | Không áp dụng (vì đã cấm dừng) |
Mức độ nghiêm ngặt | Trung bình | Cao nhất | Cao |
Tình huống được phép dừng xe ở nơi có biển cấm đỗ
Tại khu vực có biển cấm đỗ xe (P.131), người điều khiển phương tiện được phép dừng xe trong các trường hợp sau:
- Dừng xe nhanh chóng để cho người lên xuống xe
- Dừng xe tạm thời để bốc dỡ hàng hóa trong thời gian ngắn
- Dừng xe do phải chấp hành tín hiệu giao thông hoặc theo hiệu lệnh của người điều khiển giao thông
- Dừng xe trong tình huống bất khả kháng (để tránh va chạm, tai nạn)
- Phải dừng lại do tắc đường, ùn tắc giao thông
Tuy nhiên, lưu ý rằng thời gian dừng phải ngắn và người lái phải luôn ở tại vị trí điều khiển xe hoặc vị trí gần xe.
Những trường hợp không được dừng/đỗ xe dù trong bất kỳ tình huống nào
Có những vị trí tuyệt đối không được dừng và đỗ xe, dù có biển cấm hay không:
- Trên đoạn đường cong hoặc gần đỉnh dốc có tầm nhìn hạn chế
- Nơi đường giao nhau và trong phạm vi 5 mét tính từ mép đường giao nhau
- Trên cầu, gầm cầu vượt, đường cao tốc
- Nơi có biển cấm dừng và đỗ xe (P.130)
- Trên phần đường dành cho người đi bộ
- Tại nơi đường hẹp chỉ đủ cho một làn xe chạy
- Trên đường sắt, đường tàu điện và phạm vi an toàn của đường sắt
- Che khuất biển báo hiệu đường bộ
Việc phân biệt chính xác giữa các loại biển cấm sẽ giúp người tham gia giao thông tránh được các vi phạm không đáng có. Cùng tìm hiểu những lỗi vi phạm thường gặp liên quan đến biển cấm đỗ xe trong phần tiếp theo.
5. Mức phạt mới nhất năm 2025 khi vi phạm biển cấm đỗ xe
Mức phạt theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP
Theo quy định mới nhất tại Nghị định 168/2024/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, mức phạt đối với hành vi dừng, đỗ xe tại nơi có biển cấm đỗ xe được quy định như sau:
Đối với người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy và các loại xe tương tự:
- Mức phạt tiền: 200.000 đồng đến 300.000 đồng
Đối với người điều khiển xe ô tô và các loại phương tiện tương tự:
Loại phương tiện | Mức phạt tiền |
---|---|
Xe ô tô đến 9 chỗ ngồi | 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng |
Xe ô tô từ 10 đến 29 chỗ ngồi | 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng |
Xe ô tô từ 30 chỗ ngồi trở lên | 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng |
Xe tải, xe chuyên dùng có trọng tải dưới 4 tấn | 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng |
Xe tải, xe chuyên dùng có trọng tải từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng |
Xe tải, xe chuyên dùng có trọng tải từ 10 tấn đến dưới 20 tấn | 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng |
Xe tải, xe chuyên dùng có trọng tải từ 20 tấn trở lên | 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng |
Biện pháp xử lý kèm theo
Ngoài phạt tiền, người vi phạm còn có thể bị áp dụng các biện pháp xử lý bổ sung như:
- Tạm giữ phương tiện: Trong trường hợp phương tiện đỗ sai quy định gây cản trở giao thông nghiêm trọng
- Phạt nguội: Thông qua hệ thống camera giám sát giao thông
- Cẩu xe: Đối với các trường hợp đỗ xe gây cản trở giao thông, không có người trông giữ
- Ghi điểm trừ giấy phép lái xe: Áp dụng theo quy định về trừ điểm GPLX
Trong quá trình xử lý vi phạm, việc xác định thông tin chủ phương tiện, đặc biệt là qua biển số xe, là một bước quan trọng.
Quy trình xử lý vi phạm trong thực tế
1. Phát hiện vi phạm:
- Lực lượng chức năng phát hiện trực tiếp
- Qua hệ thống camera giám sát
- Qua phản ánh của người dân
2. Lập biên bản vi phạm:
- Xác định hành vi vi phạm cụ thể
- Thu thập bằng chứng (ảnh chụp, video)
- Lập biên bản tại hiện trường (nếu có mặt người vi phạm)
- Gửi thông báo vi phạm (đối với phạt nguội)
3. Xử lý vi phạm:
- Ra quyết định xử phạt
- Thu tiền phạt
- Áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả (nếu có)
Trường hợp tăng nặng, giảm nhẹ mức phạt
Tình tiết tăng nặng:
- Vi phạm đã từng bị xử phạt về cùng hành vi trong thời hạn 12 tháng
- Vi phạm nhiều lần hoặc tái phạm
- Lôi kéo người khác thực hiện hành vi vi phạm
- Đỗ xe tại vị trí gây nguy hiểm, ùn tắc giao thông nghiêm trọng
- Có thái độ bất hợp tác, không chấp hành yêu cầu của người có thẩm quyền
Tình tiết giảm nhẹ:
- Người vi phạm đã ngăn chặn, làm giảm bớt hậu quả của vi phạm
- Tự nguyện khai báo, thành thật hối lỗi
- Vi phạm do hoàn cảnh bất khả kháng hoặc trường hợp khẩn cấp
- Vi phạm lần đầu và đã khắc phục hậu quả
Nắm rõ mức phạt vi phạm sẽ giúp người tham gia giao thông ý thức hơn khi lưu thông qua các khu vực có biển cấm đỗ xe. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách xử lý và lưu ý khi đi qua khu vực có biển cấm đỗ.
6. Hỏi đáp thường gặp (FAQ) về biển cấm đỗ
Có được dừng tạm thời dưới biển cấm đỗ không?
Trả lời: Có, bạn được phép dừng xe tạm thời tại khu vực có biển cấm đỗ (P.131). Tuy nhiên, cần lưu ý:
- Thời gian dừng phải ngắn, chỉ đủ để người lên xuống xe hoặc bốc dỡ hàng hóa nhanh chóng
- Người lái xe phải ngồi tại vị trí lái hoặc ở vị trí gần xe để có thể di chuyển phương tiện khi cần
- Không áp dụng cho khu vực có biển cấm dừng và đỗ xe (P.130)
Đỗ xe trước biển cấm đỗ nhưng xe còn người ngồi có bị phạt không?
Trả lời: Nếu xe dừng tại khu vực có biển cấm đỗ và người lái vẫn ngồi tại vị trí lái (sẵn sàng di chuyển xe), thì đây được coi là “dừng xe” chứ không phải “đỗ xe”, và không vi phạm quy định cấm đỗ xe.
Tuy nhiên, nếu người lái rời khỏi vị trí lái (ngồi ghế sau, ghế phụ) hoặc không thể di chuyển xe ngay khi cần thiết, thì vẫn được coi là đỗ xe và có thể bị xử phạt.
Biển cấm đỗ có hiệu lực ở phía nào của đường?
Trả lời: Biển cấm đỗ thường chỉ có hiệu lực đối với phía đường nơi đặt biển. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, biển cấm đỗ có thể áp dụng cho cả hai bên đường, đặc biệt là:
- Khi có biển phụ chỉ rõ “Cả hai bên đường”
- Khi đường có chiều rộng nhỏ hơn 9m
- Khi biển được đặt tại đầu đoạn đường cấm
Để chắc chắn, hãy chú ý các biển phụ đi kèm và quan sát cả hai bên đường xem có biển báo tương ứng không.
Biển cấm đỗ ban đêm/ngày lễ áp dụng ra sao?
Trả lời: Biển cấm đỗ xe (P.131a) có hiệu lực 24/24 giờ và áp dụng cho tất cả các ngày trong tuần, bao gồm cả ngày lễ, trừ khi có biển phụ quy định khác.
Nếu có biển phụ ghi rõ thời gian cụ thể (ví dụ: “7h-19h”), biển cấm đỗ chỉ có hiệu lực trong khung giờ đó. Ngoài khung giờ quy định, bạn có thể đỗ xe tại khu vực này.
Tương tự, nếu có biển phụ ghi “Ngày thường” thì lệnh cấm không áp dụng vào ngày lễ, Chủ nhật.
Khi đã có lệnh cấm đỗ, gặp biển phụ thì xử lý thế nào?
Trả lời: Biển phụ luôn là thông tin bổ sung, giới hạn hoặc làm rõ hiệu lực của biển chính. Khi gặp biển phụ kèm theo biển cấm đỗ, bạn cần:
- Tuân thủ thông tin trên biển phụ về thời gian cấm (nếu có)
- Chú ý phạm vi áp dụng được quy định trên biển phụ
- Xem xét các đối tượng được miễn trừ (nếu có)
Ví dụ: Biển cấm đỗ kèm biển phụ “8h-18h” nghĩa là chỉ cấm đỗ xe trong khoảng thời gian từ 8h đến 18h, ngoài khoảng thời gian này được phép đỗ xe.
Biển cấm đỗ áp dụng với xe máy không hay chỉ với ô tô?
Trả lời: Biển cấm đỗ xe (P.131) áp dụng cho tất cả các loại phương tiện tham gia giao thông đường bộ, bao gồm cả xe máy và ô tô, trừ khi có biển phụ quy định loại phương tiện cụ thể.
Nếu có biển phụ ghi rõ loại phương tiện (ví dụ: “Cấm ô tô” hoặc “Cấm xe tải”), thì lệnh cấm chỉ áp dụng đối với loại phương tiện được nêu. Ngược lại, nếu không có biển phụ, lệnh cấm áp dụng cho tất cả các loại phương tiện.
Trường hợp nào được miễn trừ với biển cấm đỗ?
Trả lời: Một số trường hợp được miễn trừ với biển cấm đỗ xe bao gồm:
1. Xe ưu tiên đang làm nhiệm vụ:
- Xe cứu thương đang cấp cứu
- Xe cứu hỏa đang chữa cháy
- Xe công an, quân sự đang làm nhiệm vụ khẩn cấp
2. Xe đang gặp sự cố kỹ thuật không thể di chuyển
3. Các trường hợp được cơ quan có thẩm quyền cho phép đặc biệt (có giấy phép)
4. Các đối tượng được nêu cụ thể trên biển phụ (nếu có)
Nếu chỉ đỗ xe “một chút” có bị phạt không?
Trả lời: Có, theo quy định pháp luật, đỗ xe tại khu vực có biển cấm đỗ là vi phạm, bất kể thời gian đỗ xe là bao lâu. Khái niệm “chỉ đỗ một chút” không được quy định trong luật giao thông và không phải là lý do để miễn trừ việc xử phạt.
Nếu bạn cần dừng lại trong thời gian ngắn tại khu vực có biển cấm đỗ, hãy đảm bảo:
- Người lái vẫn ngồi tại vị trí lái
- Sẵn sàng di chuyển phương tiện khi cần
- Chỉ dừng đủ thời gian cần thiết cho người lên xuống hoặc bốc dỡ hàng hóa nhanh chóng
Lưu ý rằng nếu rời khỏi vị trí lái, dù chỉ trong thời gian ngắn, vẫn được coi là đỗ xe và có thể bị xử phạt.