NGOẠI THẤT
Nhìn tổng thể, diện mạo của Subaru Forester không có nhiều thay đổi so với bản tiền nhiệm. Dù vậy vẫn có một số chi tiết nhỏ đủ giúp khách hàng nhận ra phiên bản nâng cấp. Xe vẫn duy trì kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4625 x 1815 x 1715 mm.
Phần đầu xe là bộ lưới tản nhiệt được tinh chỉnh với cấu trúc gồm các thanh ngang có hoạt tiết lượn sóng. Phần viền crom bao quanh lưới tản nhiệt và hai bên logo đã được thay thế bởi viền sơn đen bóng mang đến cái nhìn nam tính hơn.
Cụm đèn trước Full-LED cũng được làm mới gọn gàng, sắc sảo hơn đi kèm là tính năng tự động điều chỉnh độ cao chùm sáng, liếc theo góc lái (SRH) và rửa đèn pha tự động kiểu pop-up.
Hệ thống đèn sương mù bên dưới đã được nâng cấp lên dạng LED hỗ trợ tầm nhìn tốt hơn, đi kèm là mảng ốp trí mới.
Ở bên hông và phía sau vẫn gần như giống đời cũ. Bộ mâm dạng phay có thiết kế điệu đà hơn, giữ nguyên kích thước 18 inch trên bản i-S và 17 inch trên bản i-L.
Subaru Forester được trang bị cặp gương chiếu hậu tách rời khỏi trụ A giúp hạn chế điểm mù đi kèm là tính năng chỉnh điện, sấy kính và tích hợp đèn xi nhan dạng LED. Nếu cần mang nhiều hành lý cho chuyến dã ngoại, người dùng có thể tận dụng thanh baga mui phía trên để chất thêm đồ.
Nhìn từ phía sau, Subaru Forester không khác gì phiên bản tiền nhiệm với điểm nhấn nổi bật nhất là cụm đèn hậu hình “càng cua” đặc trưng. Khá đáng tiếc khi hệ thống ống xả đôi vẫn chưa xuất hiện mà chỉ là ống xả đơn.
Đi về cuối, Subaru Forester sở hữu cản sau thiết kế lại với màu bạc, đi cùng cặp đèn phản quang lớn hơn.
Trong khi đó, các chi tiết khác vẫn giữ nguyên như cụm đèn hậu LED to bản, bậc lên xuống ở cửa hậu nhô ra, tạo cảm giác nam tính, mạnh mẽ.
NỘI THẤT
Cabin của xe Subaru Forester mang đến cảm giác khá quen thuộc khi hãng xe Nhật chỉ nâng cấp nhẹ. Trong khi đó, vô lăng trên xe vẫn được bọc da, tích hợp nút bấm tiện nghi và có thể điều chỉnh 3 hướng.
Màn hình giải trí đặt ở trung tâm táp lô, hai bên góc là điều hòa tự động. Phía sau vô lăng trang bị cụm đồng hồ hiển thị thông số vận hành rõ ràng, hỗ trợ tối đa cho tài xế.
Forester sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều nút bấm tiện lợi, có thể điều chỉnh 4 hướng, đặc biệt còn có 2 lẫy chuyển số mang đến trải nghiệm lái thú vị. Khu vực cần số trông khá gọn gàng nhờ sử dụng phanh tay điện tử.
Khoang lái Subaru Forester mang đến cho người dùng cảm giác thoải mái, dễ chịu nhờ cách bày trí gọn gàng, khoa học kết hợp cùng cửa sổ trời tạo sự thoáng đãng. Màn hình giải trí trung tâm vẫn duy trì kích thước 8 inch nhưng vẫn đủ dùng.
Forester có trục cơ sở dài 2670 mm nên không gian để chân ở hàng ghế sau rất thoải mái. Đi kèm là 3 tựa đầu, bệ tỳ tay cỡ lớn và cửa gió điều hoà riêng giúp làm giảm mệt mỏi trong những chuyến đi xa.
Forester có dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn 1003 lít. Nếu cần thêm không gian chứa đồ, khách hàng có thể gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng khoang hành lý tối đa 2155 lít.
Hiệu suất làm mát trên Forester vẫn không thay đổi với dàn điều hoà tự động 2 vùng hiện đại kết hợp cùng cửa gió điều hoà hàng ghế sau. Danh sách hệ thống giải trí trên xe gồm có:.
- Màn hình giải trí 8 inch
- Đàm thoại rảnh tay
- Kết nối Bluetooth, AUX, USB, HDMI
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
- Mở cửa bằng mã PIN
TÍNH NĂNG
Subaru Forester 2.0i-L sở hữu bảng danh sách hệ thống an toàn dày đặc với hàng loạt tính năng như:
- 4 cảm biến
- Cruise control
- Chống bó cứng phanh
- Chuyển làn một chạm
- Camera lùi
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Mở cửa bằng mã PIN
- Phanh hãm vượt tốc
- Phanh tay điện tử
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống điều khiển xe linh hoạt (VDC)
- Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn ISO-FIX
- Hệ thống bàn đạp an toàn
- Cảm biến lùi
- Túi khí phía trước, bên hông và rèm, đầu gối
TIỆN NGHI
- Khả năng làm mát của Forester 2.0i-L cũng tương đồng với CX-5 hay CR-V khi được trang bị hệ thống điều hoà tự động 2 vùng. Hệ thống thông tin giải trí tiêu chuẩn trên xe gồm có:
- -Màn hình giải trí trung tâm 8 inch tích hợp bản đồ dẫn đường
- -Đàm thoại rảnh tay
- -Cổng USB, HDMI, và giắc cắm đầu vào thiết bị ngoại vi để nghe nhạc
Bên cạnh đó, Forester 2.0i-L còn có chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm.
VẬN HÀNH
“Trái tim” của Subaru Forester 2.0i-L là khối động cơ Xăng 2.0L phun trực tiếp, đối xứng nằm ngang, 4-xy lanh, cam đôi 16 Van.Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất tối đa 154 mã lực, mô men xoắn cực đại 196 Nm.
Đi kèm là hộp số vô cấp CVT giúp mang đến trải nghiệm lái mượt mà, đồng thời mang đến hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu lý tưởng. Khả năng off-road chính là “đặc sản” mà Forester 2.0i-L dùng để thuyết phục khách hàng chọn mình.
Đầu tiên phải kể đến là chế độ X-Mode trứ danh trên xe Subaru. Nếu xe bị sa lầy, chủ nhân không cần quá lo lắng, X-Mode có thể kiểm soát lực của từng bánh xe để tập trung và những bánh có ma sát tốt giúp xe thoát khỏi vũng lầy nhanh chóng.
Kế đến là hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian S-AWD. Hệ dẫn động này có nhiệm vụ cung cấp lực kéo và độ bám đường giúp Forester 2.0i-L có thể di chuyển tốt ở mọi điều kiện mặt đường.
Với lợi thế khoảng gầm cao 220 mm bậc nhất phân khúc, không có địa hình hiểm trở nào có thể làm khó Forester 2.0i-L.
Dù di chuyển ở địa hình nào thì Forester 2.0i-L vẫn hạn chế tối đa tình trạng khung xe rung lắc mạnh nhờ sử dụng treo trước/sau dạng độc lập/xương đòn kép. Bên cạnh đó, xe còn được tích hợp phanh trước/sau đĩa tản nhiệt giúp hệ thống phanh luôn được làm mát.
Cảm giác cầm lái Forester 2.0i-L trên đường trường cũng rất bốc nhờ chế độ lái Sport cho phép chủ nhân đạp ở vòng tua cao hơn giúp xe tăng tốc nhanh chóng. Khi đi trong phố, bạn có thể chuyển sang chế độ lái I để tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Thông số kỹ thuật Subaru Forester 2.0i-L
Số chỗ ngồi 5 chỗ ngồi
Kiểu xe Crossover
Xuất xứ Nhập khẩu Thái Lan
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 4625 x 1815 x 1730
Chiều dài cơ sở (mm) 2670
Tự trọng (kg) 1533
Động cơ Xăng 2.0L phun trực tiếp, đối xứng nằm ngang, 4-xy lanh, cam đôi 16 Van
Dung tích công tác 1995cc
Dung tích bình nhiên liệu 63L
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa 154 mã lực tại 6000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 196 Nm tại 4000 vòng/phút
Hộp số Vô cấp CVT
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian S-AWD
Treo trước/sau Độc lập/xương đòn kép
Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt
Khoảng sáng gầm xe 220 mm
Cỡ mâm 17 inch
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 9.0L/100km
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.